- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110924942]-CÔNG TY TNHH NHA KHOA THANH HOA
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THANH HOA | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH HOA DENTAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHA KHOA THANH HOA CO., LTD |
Mã số thuế | 0110924942 |
Địa chỉ | No35 LK18/12 Hà Trì 4, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | CAO THẠCH CƯỜNG |
Điện thoại | 0967388515 |
Ngày hoạt động | 2025-01-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; Hoạt động của các phòng khám nha khoa. |
Cập nhật mã số thuế 0110924942 lần cuối vào 2025-02-28 21:02:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa; sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng; Sản xuất bông gòn, băng thun, gạc y tế, khẩu trang y tế, que đè lưỡi (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Hoạt động sửa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán bệnh có màn hình hiển thị, thiết bị đo lường và xét nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị ra đa hoặc định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm được phân vào nhóm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Loại trừ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Loại trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. (Loại trừ bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế. |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa; Hoạt động của các phòng khám nha khoa. |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |