- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4000984255]-CÔNG TY TNHH NHẤT HƯNG ĐẠI ĐỒNG
CÔNG TY TNHH NHẤT HƯNG ĐẠI ĐỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT HUNG DAI DONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHAT HUNG DAI DONG CO, LTD |
Mã số thuế | 4000984255 |
Địa chỉ | Cụm Công nghiệp Đại Nghĩa 2, Xã Đại Nghĩa, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH TUẤN LINH |
Điện thoại | 0964809911-091937899 |
Ngày hoạt động | 2014-05-05 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Sản xuất và xuất nhập khẩu nguyên liệu giấy, dăm gỗ; Sản xuất viên gỗ nén; Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
Cập nhật mã số thuế 4000984255 lần cuối vào 2025-03-11 18:03:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Sấy và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất và xuất nhập khẩu nguyên liệu giấy, dăm gỗ; Sản xuất viên gỗ nén; Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng, chuẩn bị mặt bằng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |