- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0402186883]-CÔNG TY TNHH NINE OCEAN STAR LOGISTICS
CÔNG TY TNHH NINE OCEAN STAR LOGISTICS | |
---|---|
Tên quốc tế | NINE OCEAN STAR LOGISTICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NINE OCEAN STAR LOGISTICS |
Mã số thuế | 0402186883 |
Địa chỉ | 4E Ngô Quyền, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THỊ THU HẰNG |
Điện thoại | 0905106665 |
Ngày hoạt động | 2023-04-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Kiểm đếm hàng hoá; - Giao nhận hàng hoá; - Môi giới thuê tàu; - Đại lý tàu biển; - Đại lý vận tải; - Dịch vụ hàng hải; - Dịch vụ cung ứng tàu biển (cung ứng nhiên liệu, thiết bị, lương thực, thực phẩm, nước ngọt, thu xếp đưa đón, thủ tục xuất nhập cảnh thuyền viên, thu xếp đưa thuyền viên khám chữa bệnh); - Đại lý bán vé máy bay; - Vận tải đa phương thức quốc tế; - Dịch vụ lai dắt tàu biển; - Dịch vụ logistics; - Dịch vụ khai thuê Hải quan. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
Cập nhật mã số thuế 0402186883 lần cuối vào 2025-03-05 20:28:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại bao bì (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, chế biến gỗ, in trang bao bì kim loại tại trụ sở). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại miếng đệm kỹ thuật (không hoạt động tại trụ sở). |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa container |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hàng nông-hải sản; - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn Trang thiết bị văn phòng; - Bán buôn Máy in công nghiệp. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ gas). Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác.(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn gạch xây, ngói, đá (đá xây dựng có nguồn gốc từ đá vôi), cát, sỏi. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn Thiết bị giao thông vận tải; - Bán buôn tàu cũ để phá vỡ, mua bán sắt thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); - Xăng dầu, rượu, thuốc lá, cigar, lá thuốc lá, hàng bách hoá; - Bán buôn các mặt hàng công nghiệp nhẹ, hàng triển lãm; - Bán buôn Sắt, thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn Hóa chất phục vụ sản xuất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); - Bán buôn Vật tư phục vụ nông nghiệp gồm phân bón các loại; - Bán buôn các loại bao bì; - Bán buôn container; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho ngoại quan. - Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan). - Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho loại khác. |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Giám sát quá trình xếp dỡ hàng hoá trên tàu. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Kiểm đếm hàng hoá; - Giao nhận hàng hoá; - Môi giới thuê tàu; - Đại lý tàu biển; - Đại lý vận tải; - Dịch vụ hàng hải; - Dịch vụ cung ứng tàu biển (cung ứng nhiên liệu, thiết bị, lương thực, thực phẩm, nước ngọt, thu xếp đưa đón, thủ tục xuất nhập cảnh thuyền viên, thu xếp đưa thuyền viên khám chữa bệnh); - Đại lý bán vé máy bay; - Vận tải đa phương thức quốc tế; - Dịch vụ lai dắt tàu biển; - Dịch vụ logistics; - Dịch vụ khai thuê Hải quan. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5320 |
Chuyển phát
Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát bưu kiện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Cho thuê văn phòng; - Kinh doanh kho bãi; - Kinh doanh bất động sản. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Giám định tình trạng (thân, vỏ, máy) trước khi bàn giao cho thuê, nhận lại, bàn giao mới; - Giám định nhiên liệu trên tàu và cấp nhiên liệu cho tàu; - Giám định khả năng đi biển của tàu; - Giám định vệ sinh, sạch sẽ hầm hàng, kiểm tra kín nước và niêm phong hầm hàng. - Giám định khối lượng hàng hoá chuyên chở bằng đường biển thông qua đo mớn nước; - Giám định tổn thất hàng hoá chuyên chở trên tàu; đâm va trên biển của tàu; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: cho thuê xe container, sơ mi rơ mooc |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê container |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: - Dịch vụ vệ sinh tàu biển; - Dịch vụ vệ sinh container. |