- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603995985]-CÔNG TY TNHH NỘI THẤT NHÀ VUI
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT NHÀ VUI | |
---|---|
Mã số thuế | 3603995985 |
Địa chỉ | Số 37, đường Nguyễn Thiện Thuật, Khu phố 3, Phường An Hoà, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN VUI |
Điện thoại | 02518836088 |
Ngày hoạt động | 2024-12-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
Cập nhật mã số thuế 3603995985 lần cuối vào 2025-02-20 16:42:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy các công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường. - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp. - Thiết kế quy hoạch xây dựng, quy hoạch cơ sở hạ tầng đô thị. - Thiết kế công trình thủy lợi, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. - Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán và thẩm tra dự toán công trình. - Giám sát thi công xây dựng lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước. - Thiết kế nội – ngoại thất công trình. - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải. - Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng, quy hoạch cơ sở hạ tầng đô thị. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Tư vấn giám sát xây dựng. - Hoạt động đo đạc bản đồ - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |