- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803007976]-CÔNG TY TNHH NÔNG LÂM NGHIỆP THIÊN HOÀNG
CÔNG TY TNHH NÔNG LÂM NGHIỆP THIÊN HOÀNG | |
---|---|
Mã số thuế | 2803007976 |
Địa chỉ | SN 131 đường Quyết Thắng, Khu phố Trùng, Thị Trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | VI CHÍ HOÀNG |
Điện thoại | 0987622834 |
Ngày hoạt động | 2021-12-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngọc Lặc - Lang Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống. - Bán buôn các loại hoa và cây trồng gồm cây cảnh, cây nông nghiệp, cây công nghiệp, cây ăn quả, cây bóng mát và các loại dùng để làm giống. - Bán buôn các loại hạt giống cây trồng. - Thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
Cập nhật mã số thuế 2803007976 lần cuối vào 2025-02-24 11:33:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Chăn nuôi, nhân giống động vật và thực vật làm cảnh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Sản xuất và dịch vụ giống cây trồng bao gồm: Giống cây ăn quả, cây nông nghiệp, cây công nghiệp, cây lâm nghiệp, cây công trình, cây bóng mát và cây cảnh. |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: - Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm, như làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy; |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: - Ươm giống cây lâm nghiệp; - Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; - Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa; - Trồng cây bóng mát, cây lấy củi, cây đặc sản (hạt dẻ, thông lấy nhựa,...); - Trồng rừng phòng hộ: phòng hộ đầu nguồn, bảo vệ đất, bảo vệ nguồn nước, bảo vệ môi trường sinh thái, chắn gió, chắn cát, chắn sóng ven biển,... - Trồng rừng đặc dụng: sử dụng vào mục đích nghiên cứu, thí nghiệm khoa học, bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học, vườn rừng quốc gia, bảo vệ di tích lịch sử, văn hóa, danh lam thắng cảnh,... |
0220 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống. - Bán buôn các loại hoa và cây trồng gồm cây cảnh, cây nông nghiệp, cây công nghiệp, cây ăn quả, cây bóng mát và các loại dùng để làm giống. - Bán buôn các loại hạt giống cây trồng. - Thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản, bán buôn rau, quả |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, cây nông nghiệp, cây công nghiệp, cây ăn quả, cây bóng mát. - Bán lẻ giống cây trồng các loại cây như: cây cảnh, cây nông nghiệp, cây công nghiệp, cây ăn quả, cây bóng mát. - Bán lẻ phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì công viên, vườn hoa và các khu công cộng khác |