- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2700928397]-CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP KỲ LÂN
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP KỲ LÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 2700928397 |
Địa chỉ | Thôn Hoàng Sơn, Xã Ninh Tiến, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN TIỆP |
Điện thoại | 0819107979 |
Ngày hoạt động | 2021-04-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ninh Bình - Hoa Lư |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn: Vật tư, thiết bị thí nghiệm (được phép sản xuất và kinh doanh theo quy định của pháp luật) để phục vụ công tác nghiên cứu khoa học; vật tư nông nghiệp (túi bầu, túi bóng, lưới, doa kéo, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật; nilon, bình bơm. Bình tưới, thùng tưới, dây tưới, khay, chậu, giá trồng cây, giấy ghép cây, dây ghép, dây buộc; dụng cụ lao động cầm tay); vật tư nhà lưới. |
Cập nhật mã số thuế 2700928397 lần cuối vào 2025-03-08 13:40:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn: Cây giống, hạt giống; rau, hoa, quả; cây cảnh, cây công trình, cây bóng mát; hàng nông sản; thức ăn chăn nuôi, con giống, vật nuôi (gia súc, gia cầm, thủy hải sản); giống nấm, cây dược liệu. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn: Vật tư, thiết bị thí nghiệm (được phép sản xuất và kinh doanh theo quy định của pháp luật) để phục vụ công tác nghiên cứu khoa học; vật tư nông nghiệp (túi bầu, túi bóng, lưới, doa kéo, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật; nilon, bình bơm. Bình tưới, thùng tưới, dây tưới, khay, chậu, giá trồng cây, giấy ghép cây, dây ghép, dây buộc; dụng cụ lao động cầm tay); vật tư nhà lưới. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán lẻ: Vật tư, thiết bị thí nghiệm (được phép sản xuất và kinh doanh theo quy định của pháp luật) để phục vụ công tác nghiên cứu khoa học; vật tư nông nghiệp (túi bầu, túi bóng, lưới, doa kéo, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật; nilon, bình bơm. Bình tưới, thùng tưới, dây tưới, khay, chậu, giá trồng cây, giấy ghép cây, dây ghép, dây buộc; dụng cụ lao động cầm tay); vật tư nhà lưới. - Bán lẻ: Cây giống, hạt giống; rau, hoa, quả; cây cảnh, cây công trình, cây bóng mát; hàng nông sản; thức ăn chăn nuôi, con giống, vật nuôi (gia súc, gia cầm, thủy hải sản); giống nấm, cây dược liệu. - Bán lẻ: Vật tư, thiết bị, dụng cụ sản xuất nông nghiệp; máy nông nghiệp. |