Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[5801528513]-CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP NĂM SAO

CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP NĂM SAO
Tên quốc tế FIVE STAR AGRICULTURE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt FSAC CO.,LTD
Mã số thuế 5801528513
Địa chỉ Số 100 đường Tản Đà, Xã Đam Bri, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Người đại diện LÊ THÀNH SÁNG
Điện thoại 0947 378 605
Ngày hoạt động 2025-02-04
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật mã số thuế 5801528513 lần cuối vào 2025-02-21 18:08:43.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Đam Bri

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI CT 79

Mã số thuế: 5801501631
Người đại diện: BÙI VĨNH CẨM
Số 62 Lý Thái Tổ, thôn 3, Xã Đam Bri, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC NỘI THẤT KIM THỔ

Mã số thuế: 5801501871
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TRÌNH
Số 70, Nguyễn Viết Xuân, Xã Đam Bri, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG QUỐC TẾ BẢO MINH

Mã số thuế: 5801491091
Người đại diện: NGUYỄN MINH LINHNGUYỄN BẢO LINHLÊ NGUYỄN HOÀN
Số 39C, Trần Nhật Duật, Xã Đam Bri, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TRUNG MẠNH

Mã số thuế: 5801459891
Người đại diện: NGÔ CÔNG TRUNG
Số 86/9 Trần Nhật Duật, Xã Đam Bri, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CAFE CHÍNH NGUYÊN

Mã số thuế: 5801403031
Người đại diện: LƯU THỊ CHÍNH
Số 31/9/9 đường Nguyễn An Ninh, Xã Đam Bri, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Bảo Lộc

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRƯỜNG SƠN GIA TRANG

Mã số thuế: 5800877568
Người đại diện: PHẠM QUANG SƠN
Thôn 5, Xã Đạm Bri, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP THỊNH HUÊ

Mã số thuế: 5801527848
Người đại diện: PHAN TUẤN ANH
Số 96 Chu Văn An, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG NHÀ ĐẸP BẢO LỘC

Mã số thuế: 5801516028
Người đại diện: VŨ VĂN MINH
53/7 Hồ Tùng Mậu, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN LÊ PHƯƠNG GROUP

Mã số thuế: 5801513348
Người đại diện: LÊ PHƯƠNG
332 Trần Phú , Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐỨC ANH DAP

Mã số thuế: 5801509528
Người đại diện: TRƯƠNG THỊ TUYẾT
Lô 10, đường D1 khu quy hoạch, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Lâm Đồng

CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DẦU KHÍ THÀNH ĐẠI PHÁT - CỬA HÀNG XĂNG DẦU THÀNH ĐẠI PHÁT SỐ 28

Mã số thuế: 3603712845-003
Người đại diện: NGUYỄN DUY QUANG
Số 282, đường Trần Phú, tổ 12, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ HOÀNG YẾN

Mã số thuế: 5801448265
Người đại diện: NGUYỄN VĂN DANH
Tổ dân phố 13, Thị trấn Cát Tiên, Huyện Đạ Huoai, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CÀ PHÊ TÂN THANH

Mã số thuế: 5801508725
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH THẢO
Thôn 1, Xã Đạ Sar, Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN HỮU CƠ THUẬN NÔNG ĐÀ LẠT

Mã số thuế: 5801471585
Người đại diện: ĐINH TIẾN ĐĂNG
Đường số 7, Thôn 1, Xã Đạ Sar, Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT AUTO

Mã số thuế: 5801526185
Người đại diện: Trần Thành Dũng
278 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam