- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5400474726]-CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ TPP
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ TPP | |
---|---|
Tên quốc tế | TPP INTERNATIONAL AGRICULTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TPPCO.,LTD |
Mã số thuế | 5400474726 |
Địa chỉ | Khu Công Nghiệp Mông Hoá, Xã Mông Hóa, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VŨ HÀ |
Điện thoại | 0981232969 |
Ngày hoạt động | 2016-06-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
Cập nhật mã số thuế 5400474726 lần cuối vào 2025-02-20 14:50:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, bột thạch anh, mica, các khoáng chất, grafit tự nhiên, và các chất phụ gia khác. |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
Chi tiết: Sản xuất mỳ như mỳ ống, mỳ sợi, miến |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: - Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự - Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ - Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh - Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn tinh bột sắn, tinh bột sắn biến tính, sắn lát, tinh bột dong giềng, tinh bột sắn dây và các loại tinh bột khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Xăng dầu, gas, khí hoá lỏng và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Hoá chất, phân bón và sản phẩm nông hoá (trừ thuốc bảo vệ thực vật), chất dẻo dạng nguyên sinh, bao su, sợi dệt, bột giấy, đá quý, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ tinh bột sắn, tinh bột sắn biến tính, sắn lát, tinh bột dong giềng, tinh bột sắn dây và các loại tinh bột khác |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở, Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở, Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở, Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở, Kinh doanh bất động sản khác. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |