- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801412005]-CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP TIÊN TIẾN ĐỔI MỚI MIỀN BẮC
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP TIÊN TIẾN ĐỔI MỚI MIỀN BẮC | |
---|---|
Tên quốc tế | NORTH ADVANCE INNOVATION AGRICULTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AAI MIEN BAC |
Mã số thuế | 0801412005 |
Địa chỉ | Số nhà 23/2 Hồ Xuân Hương, Khu 8, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU HOÀNH |
Điện thoại | 0904192139 |
Ngày hoạt động | 2023-12-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sợi
Sản xuất và chế biến các sản phẩm từ đay (Kenaf); chế biên viên nén wood pellet từ cây đay |
Cập nhật mã số thuế 0801412005 lần cuối vào 2025-02-25 09:47:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0116 |
Trồng cây lấy sợi
Chi tiết: Trồng cây bông, đay, gai, cói, lanh và cây lấy sợi khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Khai thác đá; - Khai thác cát, sỏi, vật liệu xây dựng; (chỉ hoạt động khi có giấy phép khai thác) |
1311 |
Sản xuất sợi
Chi tiết: Sản xuất và chế biến các sản phẩm từ đay (Kenaf); chế biên viên nén wood pellet từ cây đay |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: – Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế; – Thu gom dầu và mỡ ăn đã qua sử dụng; – Thu gom rác thải trong thùng rác ở nơi công cộng; – Thu gom rác thải từ công trình xây dựng và bị phá hủy; – Thu gom và dọn dẹp các mảnh vụn như cành cây và gạch vỡ; – Thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt; – Hoạt động của các trạm gom rác không độc hại. (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Thu gom rác thải từ các cơ sở y tế - Thu gom rác thải độc hại khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: – Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế; – Thu gom rác thải từ công trình xây dựng và bị phá hủy; |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế. Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác. |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: - Tái chế phế liệu kim loại - Tái chế phế liệu phi kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng đường thủy, cảng và các công trình trên sông; cảng du lịch cửa sông; Đập vá đê; Hoạt động nạo vét đường thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu đường, thủy lợi, thủy điện, xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu. - Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh - Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu. - Bán buôn sắt, thép, thép không rỉ (inox), nhôm, đồng, gang, tôn kẽm, thiếc (Trừ vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; - Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; - Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại hoặc phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ...), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường sông, hồ, kênh, rạch bằng phương tiện cơ giới và thô sơ. - Cho thuê tàu thuyền có thủy thủ đoàn, cho thuê ghe, xuồng có người lái để vận tải hành khách trên sông, hồ, kể cả kênh, rạch - Vận tải hành khách đường sông, hồ, kênh, rạch bằng tàu và phương tiện cơ giới khác (phà, thuyền, ghe, xuồng có gắn động cơ). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác; |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động bến, bãi đỗ ô tô và xe có động cơ khác; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ tổ chức các sự kiện, hội trợ triển lãm, hội nghị, hội thảo, khai trương, khánh thành, quảng cáo sản phẩm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu các loại hàng hóa (trừ nhà nước cấm) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học, tư vấn giáo dục |