- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6101269311]-CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP XANH TG
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP XANH TG | |
---|---|
Tên quốc tế | TG GREEN AGRICULTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TG GREEN AGRI |
Mã số thuế | 6101269311 |
Địa chỉ | Thôn Thống Nhất, Xã Hà Mòn, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
Người đại diện | Huỳnh Thị Mai Thy |
Điện thoại | 0908758588 |
Ngày hoạt động | 2020-05-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực số 02 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm thông thường; trà, mức, trái cây sấy, dược liệu sấy, nước ép hoa quả. |
Cập nhật mã số thuế 6101269311 lần cuối vào 2025-02-16 21:50:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu
Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: chăn nuôi gà, vịt, ngang, ngỗng và gia cầm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm thông thường; trà, mức, trái cây sấy, dược liệu sấy, nước ép hoa quả. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất tình dầu, vật liệu mới - Sản xuất chế phẩm sinh học dùng trong xử lý chất thải, xử lý ô nhiễm môi trường |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý môi giới( trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán hàng tiêu dùng, hàng công nghệ và thực phẩm; hàng nông sản thực phẩm, thực phẩm chức năng; bánh kẹo mức, nước ép hoa quả. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về nông học, tư vấn về môi trường, tư vấn về công nghệ. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |