- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1402059051]-CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN CHÚ CHÍN
CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN CHÚ CHÍN | |
---|---|
Tên quốc tế | MR NINE AGRICULTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MR NINE AGRICULTURE CO., LTD |
Mã số thuế | 1402059051 |
Địa chỉ | Quốc lộ 30, ấp Mỹ Thới, Xã Mỹ Xương, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CHÍNH VỊ |
Điện thoại | 0907 966 988 |
Ngày hoạt động | 2016-12-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Sản xuất nông nghiệp công nghệ cao (trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh) |
Cập nhật mã số thuế 1402059051 lần cuối vào 2025-02-25 17:09:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Sản xuất nông nghiệp công nghệ cao (trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh) |
0121 | Trồng cây ăn quả |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sơ chế và chế biến nông sản |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất chế tạo máy móc phục vụ sản xuất nông nghiệp. Sản xuất chế tạo dây chuyền sơ chế, chế biến nông sản |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thi công hệ thống nhà lưới, nhà màng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý phân phối, kinh doanh thiết bị viễn thông, điện thoại di động, camera quan sát, thiết bị định vị. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán xuất khẩu nông sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản; bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn rau, quả; bán buôn cà phê; bán buôn chè; bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán điện thoại cố định; điện thoại di động; linh kiện và phụ kiện điện thoại; thẻ sim điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật, thuốc sinh học, phân bón hữu cơ, thuốc vi sinh. Bán buôn dụng cụ phục vụ sản xuất nông nghiệp (bao trái xoài, màng phủ nông nghiệp) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống không có cồn. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ truyền thông, quảng cáo |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội chợ, xúc tiến thương mại |