- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1102005584]-CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN TÂN PHONG
CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN TÂN PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN PHONG AGRICULTURAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TP AGRI |
Mã số thuế | 1102005584 |
Địa chỉ | Lô M3, Đường số 10, Cụm Công Nghiệp Lợi Bình Nhơn, Xã Lợi Bình Nhơn, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH BÁ |
Điện thoại | 02723 979 922 |
Ngày hoạt động | 2022-03-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân An - Thủ Thừa |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn nông sản, hạt điều, thủy - hải sản, các loại vật tư, nguyên liệu làm thức ăn thủy sản và gia súc |
Cập nhật mã số thuế 1102005584 lần cuối vào 2025-02-22 14:06:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến thủy – hải sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến rau củ đông lạnh – đóng hộp. |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến nông sản, hạt điều, lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến thức ăn thủy sản và gia súc, các loại vật tư, nguyên liệu làm thức ăn thủy sản và gia súc |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản, hạt điều, thủy - hải sản, các loại vật tư, nguyên liệu làm thức ăn thủy sản và gia súc |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm công nghệ, rau củ đông lạnh – đóng hộp. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn thức ăn thủy sản và gia sức |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |