- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0313034078]-CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN TRẦN MINH
CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN TRẦN MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN MINH AGRICULTURAL PRODUCTS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0313034078 |
Địa chỉ | Số 1, Khu 1, Ấp 6, Xã Phú Tân, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH LONG |
Điện thoại | 0938179078 |
Ngày hoạt động | 2014-12-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Định Quán - Tân Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn cà phê. Bán buôn chè, bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, bán buôn thực phẩm khác (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
Cập nhật mã số thuế 0313034078 lần cuối vào 2025-03-09 17:17:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1077 |
Sản xuất cà phê
Chi tiết: Rang, xay và chế biến cà phê bột, cà phê hạt, cà phê đóng lon, cà phê hòa tan, cà phê viên nén, cà phê phin giấy. (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn cà phê. Bán buôn chè, bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, bán buôn thực phẩm khác (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ các loại hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn phân bón. Bán buôn vật tư ngành điện nước. |