- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3002073175]-CÔNG TY TNHH NÚI HỒNG NGHỆ TĨNH
CÔNG TY TNHH NÚI HỒNG NGHỆ TĨNH | |
---|---|
Mã số thuế | 3002073175 |
Địa chỉ | Xóm 4, Xã Hồng Lộc, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN AN BỔN. |
Điện thoại | 0983110159 |
Ngày hoạt động | 2017-04-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Hà - Lộc Hà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Khai thác khoan nổ đá, cát, sỏi, đất sét |
Cập nhật mã số thuế 3002073175 lần cuối vào 2025-03-06 16:52:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác khoan nổ đá, cát, sỏi, đất sét |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Đầu tư xây dựng các công trình, hạ tầng khu công nghiệp, tiểu thủ công nghiepj, khu tái định cư, làng nghề |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán và xuất nhập khẩu các loại máy công trình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu các loại kim loại và quặng kim loại (trừ những loại Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo tài đánh giá tác động môi trường; Tư vấn thiết kế, tư vấn thi công các công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp đến 35 kv Khảo sát địa chất, địa hình và tư vấn môi trường |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |