3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị ngành cơ khí, điện, công nông nghiệp, thiết bị thuỷ lực, máy nén khí và linh phụ kiện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác (Trừ truyền tải, điều độ hệ thông điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân)
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây lắp các công trình điện, lưới và trạm điện có cấp điện áp đến 110KV (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp, hệ thống đường dây điện, mạng lưới điện trạm biến áp đến 35 KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Môi giới hàng hoá (trừ môi giới bất động sản)
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc thiết bị ngành cơ khí, điện, công nông nghiệp, thiết bị thuỷ lực, máy nén khí và linh phụ kiện, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán lẻ thiết bị ngành điện; Bán lẻ thiết bị điện, vật tư, phụ kiện lưới; Bán lẻ điện kế, máy biến dòng, máy biến thế đo lường, thiết bị đóng cắt điện, máy cắt, cầu dao cách ly, cầu chì; Bán lẻ các vật tư, vật liệu phụ kiện của máy biến áp, động cơ điện, máy phát điện, máy cắt điện; Bán lẻ máy biến áp, động cơ, máy phát điện, máy cắt điện và các loại thiết bị điện, điện tử; Bản lẻ thiết bị sạc điện, các linh kiện sạc điện
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6312
|
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Đại lý bảo hiểm
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thí nghiệm thiết bị điện đến cấp điện áp 110KV; Kiểm tra máy móc thiết bị công nghiệp
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về công nghệ trong lĩnh vực điện và tự động (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán)
|
8220
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|