- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500543713]-CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP ĐẶC BIỆT ASMC VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP ĐẶC BIỆT ASMC VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | ASMC VIET NAM SPECIAL STEEL PIPE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ASMC VIET NAM SPECIAL STEEL PIPE CO., LTD |
Mã số thuế | 2500543713 |
Địa chỉ | Thôn Diên Lâm, Xã Duy Phiên, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN DŨNG |
Điện thoại | 0211 3613 268 |
Ngày hoạt động | 2015-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
Cập nhật mã số thuế 2500543713 lần cuối vào 2025-03-16 03:17:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ theo quy định hiện hành của Nhà nước. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất và mua bán gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác. |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất và mua bán gỗ xây dựng. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (theo quy định hiện hành của Nhà nước). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Xây dựng công trình giao thông, công trình đường sắt và đường bộ; - Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, công trình công ích; - Xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35 KV. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Phá dỡ, san lấp, chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện; - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Mua bán giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy tính và thiết bị ngoại vi) - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu ngành điện, nước. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; - Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang,..; - Mua bán đồ ngũ kim: Kính, sơn, màu, véc ni; - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét và vật liệu xây dựng khác; - Mua bán gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh. |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách theo hợp đồng và theo tuyến cố định. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước. |