Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[1801439915]-CÔNG TY TNHH ORGANIC MEKONG

CÔNG TY TNHH ORGANIC MEKONG
Tên quốc tế MEKONG ORGANIC COMPANY LIMITED
Tên viết tắt MEKONG ORGANIC CO.,LTD
Mã số thuế 1801439915
Địa chỉ Tổ 13 (Thửa đất số 210, Tờ bản đồ số 16), Ấp Kinh Ngay, Xã Lục Sỹ Thành, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Người đại diện PHẠM THỊ ÚT
Điện thoại 0919582971
Ngày hoạt động 2016-01-08
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật mã số thuế 1801439915 lần cuối vào 2025-03-11 11:27:58.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1061 Xay xát và sản xuất bột thô

Chi tiết: Hoạt động gia công và chế biến lương thực

1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất chitin, chitosan

2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi-
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3830 Tái chế phế liệu

Chi tiết: tái chế phế liệu, phế phẩm , phụ phẩm, ngành công nông nghiệp, thủy sản;

4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)

4631 Bán buôn gạo

Chi tiết: Hoạt động thu mua, phân loại, đánh bóng, đóng bao gạo gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu; Hoạt động thu mua, phân loại, đóng bao lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu

4632 Bán buôn thực phẩm

Chi tiết: Bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến; Bán buôn các loại rau, củ, tươi, đông lạnh và chế biến, nước rau ép; Bán buôn quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước quả ép; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn dầu, mỡ động thực vật, gia vị và các mặt hàng thực phẩm khác

4633 Bán buôn đồ uống

Chi tiết: kinh doanh đồ uống có cồn, rượu, bia và đồ uống không có cồn

4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, máy điều hòa nhiệt độ, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất, dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh và đồ dùng khác cho gia đình

4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu, xăng dầu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi; Bán buôn than đá, chất đốt và nhiên liệu rắn khác

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, vật tư nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), chitin, chitosan; Bán buôn phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm các loại, các sản phẩm nhựa và các mặt hàng chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ phân bón, hạt giống, cây giống các loại

4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác

Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, tàu cao tốc, xe khách và các Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Tư vấn về nông học; Hoạt động tư vấn, ứng dụng và chuyển giao công nghệ; Hoạt động môi giới thương mại.

7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Lục Sỹ Thành

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHÁP HOA

Mã số thuế: 1501035439
Người đại diện: TRƯƠNG HOÀNG MINH
Số 34/40 tổ 12, ấp Tân Thạnh, Xã Lục Sỹ Thành, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Trà Ôn

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TIỆM VÀNG VIỆT HẢI MỸ

Mã số thuế: 1500966812
Người đại diện: TRẦN XUÂN MỸ
Số 61B đường Gia Long, Khu I, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG ANH - CƠ SỞ 2

Mã số thuế: 1500493732-001
Người đại diện: TRƯƠNG VĂN MIÊN
Số 01 Khu 8, đường 19 tháng 5, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SÁU TƯỞNG

Mã số thuế: 1500411112
Người đại diện: TRẦN VĂN TƯỞNG
Số 7A/4 khu 4 đường Lê Lợi, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam

HTX XÂY DỰNG GIA HÀO

Mã số thuế: 1500463632
Người đại diện:
71/56B Khu 3 TT Trà ôn, Thị trấn Trà ôn, Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚ SANG

Mã số thuế: 1500368192
Người đại diện: NGUYỄN THỊ RI
Tổ 6, Khu 4, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Vĩnh Long

CÔNG TY TNHH SNA VĨNH LONG

Mã số thuế: 1501142832
Người đại diện: LÊ VĂN TÍNH
Thửa đất số 150, Tờ bản đồ số 2, Tổ 17, Ấp An Long, Xã An Bình, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN ĐẠT THÀNH NGUYÊN

Mã số thuế: 1500397972
Người đại diện: NGÔ THỊ THU NGUYỆT
Ấp An Hương 2, Xã Mỹ An, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THÀNH PHÚC

Mã số thuế: 1500703612
Người đại diện: TRẦN VĂN PHÚC
Số 6 Lô C, khóm 2, Thị Trấn Vũng Liêm, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM - DV TÂM TRANG VĨNH LONG

Mã số thuế: 1500954292
Người đại diện: TRƯƠNG VĂN TÂM
Số 30 đường Phạm Hồng Thái, Phường 8, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN BÁ TOÀN

Mã số thuế: 1500370392
Người đại diện: LÊ BÁ TOÀN
ấp Hoà Nghĩa, Xã Trung Thành Tây, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam