- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901102913]-CÔNG TY TNHH PANEL PHƯƠNG NAM MB
CÔNG TY TNHH PANEL PHƯƠNG NAM MB | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG NAM MB PANEL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUONG NAM MB PANEL |
Mã số thuế | 0901102913 |
Địa chỉ | Thôn Chi Long, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | GIÁP VĂN THANH |
Điện thoại | 02422177599 |
Ngày hoạt động | 2021-06-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất tấm trần cách âm, cách nhiệt; sản xuất vách ngăn cách âm, cách nhiệt |
Cập nhật mã số thuế 0901102913 lần cuối vào 2025-03-02 00:41:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Gia công, rèn, dập, ép kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công các loại tấm cách nhiệt, bao bọc sản phẩm, tôn, thép, xà gồ các loại tấm cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt, gia công cửa sắt, cửa nhôm, cửa nhôm sinpa, cửa kéo, cửa cuốn, cửa kính |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất tôn; sản xuất tấm lợp bằng kim loại, các loại tấm cách nhiệt, bao bọc sản phẩm, panel cách nhiệt, tôn, thép, xà gồ các loại tấm cách nhiệt |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất tấm trần cách âm, cách nhiệt; sản xuất vách ngăn cách âm, cách nhiệt |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, âm thanh, hệ thống camera quan sát, chống trộm, truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh Parabol, báo cháy tự động, điện thoại, máy liên lạc và máy bộ đàm vô tuyến, tổng đài nội bộ, hệ thống truyền dữ liệu, hệ thống quản lý tòa nhà - Lắp đặt hệ thống điện khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống sưởi, điều hòa không khí và thông gió, hệ thống cơ khí, hệ thống hút bụi, công trình lạnh công nghiệp, hệ thống cấp gas, dầu, khí nén, hệ thống khí y tế, hệ thống xử lý nước. - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa (trừ đấu giá hàng hoá) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, vật tư - thiết bị ngành nước. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy công nghiệp, thiết bị và linh kiện phục vụ cho ngành sản xuất máy công nghiệp, phục vụ cho ngành sản xuất cơ khí. Bán buôn máy móc thiết bị điện, đo điện, ổn áp. Bán buôn máy đúc nhôm, máy đúc áp lực ép nhựa. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn các loại tấm cách nhiệt, bao bọc sản phẩm, panel cách nhiệt, tôn, thép, xà gồ các loại tấm cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, cách âm, chống nóng, chống cháy, mút xốp, hàng trang trí nội thất, keo, hàng kim khí điện máy, thiết bị dụng cụ phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị bảo hộ lao động; - Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may mặc. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. - Bán buôn hóa chất công nghiệp, chất phụ gia, dầu tách khuôn (không tồn trữ hóa chất). - Bán buôn nhôm, nguyên liệu nhôm, bột xây lò, hàng trang trí nội thất và hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu, keo trộn hỗn hợp, keo đã điều chế và các chất dính |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Hoạt động đo đạc bản đồ; Lập dự án đầu tư; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án; Tư vấn, khảo sát thiết kế công trình lạnh công nghiệp, điều hòa không khí, hệ thống điện, phòng chống cháy, thang máy, cấp thoát nước, cơ khí thuộc các ngành công nghiệp và dân dụng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |