- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1102082980]-CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN HÓA CHẤT DẦU KHÍ VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH PHÂN BÓN HÓA CHẤT DẦU KHÍ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM PETROCHEMICAL FERTILIZER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIETNAM PETROCHEMICAL FERTILIZER CO., LTD |
Mã số thuế | 1102082980 |
Địa chỉ | Lô F11 và F10-2 Đường số 5, KCN Đức Hòa III - Hồng Đạt, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | MAI SỸ THỊNH |
Điện thoại | 0902892279 |
Ngày hoạt động | 2025-02-05 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Sản xuất phân bón NPK, phân bón lá, phân bón gốc, phân bón hữu cơ, phân vi sinh |
Cập nhật mã số thuế 1102082980 lần cuối vào 2025-03-03 01:20:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón NPK, phân bón lá, phân bón gốc, phân bón hữu cơ, phân vi sinh |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất, gia công thuốc bảo vệ thực vật, gia công sang chai, đóng gói phân bón, thuốc bảo vệ thực vật |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất thiết bị máy móc, công cụ, dụng cụ phục vụ nông nghiệp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất men vi sinh dùng để sản xuất phân bón, thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón NPK, phân bón lá, phân bón gốc, phân bón hữu cơ, phân vi sinh, thuốc bảo vệ thực vật. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |