- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2901909394]-CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO PACA
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO PACA | |
---|---|
Tên quốc tế | PACA ADVANCED TECHNOLOGY APPLICATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PACA., LTD |
Mã số thuế | 2901909394 |
Địa chỉ | Xóm Quang Thanh, Xã Châu Quang, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ANH TUẤN |
Điện thoại | 0974929667 |
Ngày hoạt động | 2017-11-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2901909394 lần cuối vào 2025-03-05 08:22:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 |
Trồng lúa
Chi tiết: Các hoạt động gieo trồng (cấy, sạ) các loại cây lúa: lúa nước, lúa cạn |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột
Chi tiết: Gieo trồng các loại cây lấy củ có hàm lượng tinh bột cao như: khoai lang, sắn, khoai nước, khoai sọ, củ từ, dong riềng,... |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu
Chi tiết: Các hoạt động gieo trồng các loại cây có hạt chứa dầu như cây đậu tương, cây lạc, cây vừng, cây thầu dầu, cây cải dầu, cây hoa hướng dương, cây rum, cây mù tạc và các cây có hạt chứa dầu khác. |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: - Trồng các loại rau: Trồng các loại rau lấy lá như: rau cải, bắp cải, rau muống, súp lơ, cây bông cải xanh, rau diếp, măng tây, rau cúc, rau cần ta, rau cần tây và các loại rau lấy lá khác; Trồng các loại rau lấy quả như: dưa hấu, dưa chuột, bí xanh, bí ngô, cà chua, cây cà, cây ớt, các loại dưa và rau có quả khác; Trồng các loại rau lấy củ, cả rễ, hoặc lấy thân như: su hào, cà rốt, khoai tây, cây củ cải, cây hành, cây tỏi ta, cây tỏi tây, cây mùi, cây hẹ và cây lấy rễ, củ hoặc thân khác; Trồng cây củ cải đường; Trồng các loại nấm hoặc thu nhặt nấm hương, nấm trứng. - Gieo trồng các loại đậu để lấy hạt như: đậu đen, đậu xanh, đậu vàng, đậu trứng quốc, đậu hà lan... |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây nông nghiệp hàng năm chưa được phân vào đâu. Gồm: Các hoạt động trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh (muồng muồng); vv… |
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: - Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; - Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác; - Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; - Trồng nhãn, vải, chôm chôm - Trồng cây ăn quả khác |
0127 | Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: - Trồng các loại cây chủ yếu làm gia vị như cây gừng, cây đinh hương, cây vani,... - Trồng cây chuyên để làm thuốc chữa bệnh là chính dưới nhiều dạng khác nhau, sản phẩm của nó có thể làm nguyên liệu cho công nghiệp dược hoặc làm thuốc chữa bệnh không qua chế biến (thuốc nam, thuốc bắc) như: bạc hà, hồi, ý dĩ, tam thất, sâm, ngải, sa nhân... |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: - Nuôi trâu, bò thịt; cày kéo; lấy sữa; làm giống; - Sản xuất sữa nguyên chất từ bò cái và trâu cái sữa; - Sản xuất tinh dịch trâu, bò |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu
Chi tiết: - Nuôi và tạo giống dê và cừu; - Sản xuất sữa nguyên chất từ dê và cừu sữa; - Cắt, xén lông cừu. |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: - Chăn nuôi lợn đực giống, lợn nái, lợn thịt, lợn sữa; - Sản xuất tinh dịch lợn. |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; - Chăn nuôi gia cầm các loại |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - Nuôi ong và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; - Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi. |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ lâm nghiệp, thu hoạch, chế biến và buôn bán các sản phẩm lâm nghiệp. |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi trồng, đánh bắt thủy sản. |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng các loại thuỷ sản ở khu vực nước ngọt như ao, hồ, đập, sông,suối, ruộng....sâu như: Nuôi trồng cá, tôm, thuỷ sản khác; Nuôi ba ba, ếch, cá sấu, nuôi ốc, cá cảnh |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thủy sản, các sản phẩm từ thuỷ sản và các dịch vụ liên quan. |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất lương thực, thực phẩm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Chế biến đồ gỗ và sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện |
1910 | Sản xuất than cốc |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: - Sản xuất xi măng; - Sản xuất vôi; - Sản xuất thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: - Sản xuất mô tơ, máy phát; - Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị truyền thông, truyền hình và thông tin điện tử |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, chế biến, cây lương thực, cây công nghiệp, cây dược liệu (trừ cây Nhà nước cấm) cây ăn quả, cây cảnh- Sản xuất phân bón, hóa chất, giấy, cao su, nhựa, thủy tinh, gốm, sứ, vật liệu xây dựng và các sản phẩm liên quan; - Sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp và dân dụng; - Sản xuất vật tư và thiết bị phục vụ các công trình công nghiệp và dân dụng; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí; - Sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: - Thoát nước - Xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: - Tái chế phế liệu kim loại; - Tái chế phế liệu phi kim loại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý các chất thải, rắn, lỏng, khí trong công nghiệp, đô thị, nông thôn, dân sinh và các lĩnh vực khác. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; - Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: - Bán buôn mô tô, xe máy; - Bán lẻ mô tô, xe máy; - Đại lý mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý, môi giới, đấu giá, máy móc thiết bị, hàng hóa và phụ tùng thay thế, nguyên vật liệu phi nông nghiệp, phế liệu và phế thải, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất, khai thác mỏ, nông, lâm, thủy sản, lương thực, thực phẩm, đồ uống có cồn và không cồn, đồ dùng cá nhân và các nhu cầu dân sinh khác; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Buôn bán thủy sản, các sản phẩm từ thủy sản - Mua bán lương thực, thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán đồ uống giải khát |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Cung cấp phần cứng, phần mềm máy tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Kinh doanh trang thiết bị thông tin liên lạc, bưu chính, viễn thông - Mua bán các thiết bị truyền thông, truyền hình và thông tin điện tử |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán vật tư (trừ hóa chất Nhà nước cấm), thiết bị, máy móc công nghiệp, dân dụng; - Mua bán vật tư và thiết bị phục vụ xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Buôn bán đồ gỗ và sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện - Bán buôn vật liệu xây dựng và các sản phẩm có liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Buôn bán cây lương thực, cây công nghiệp, cây dược liệu (trừ cây Nhà nước cấm) cây ăn quả, cây cảnh - Buôn bán phân bón, hóa chất, giấy, cao su, nhựa, thuỷ tinh, gốm, sứ - Mua bán máy móc thiết bị, hàng hóa và phụ tùng thay thế, nguyên vật liệu phi nông nghiệp, phế liệu và phế thải, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất, khai thác mỏ, nông, lâm, thủy sản, lương thực, thực phẩm, đồ uống có cồn và không cồn, đồ dùng cá nhân và các nhu cầu dân sinh khác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh, dịch vụ khách sạn (Không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh, dịch vụ nhà hàng (Không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Đại lý điện thoại có dây, không dây, internet; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn quản lý các dự án - Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu mua sắm thiết bị, hồ sơ mời thầu xây dựng; - Tư vấn lập dự toán, tổng dự toán; - Tư vấn lập dự án đầu tư |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu, phân tích thị trường |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Cho thuê đồ dùng cá nhân, gia đình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình |