- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202045130]-CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HDN
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HDN | |
---|---|
Tên quốc tế | HDN TECHNOLOGY DEVELOPMENT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | HDN TECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0202045130 |
Địa chỉ | Số 125 Bạch Đằng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG SƠN |
Điện thoại | 0868883322 |
Ngày hoạt động | 2020-09-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thuỷ Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Lắp đặt, vận hành các hệ thống an ninh, camera, năng lượng mặt trời áp mái; Lắp đặt hệ thống smart home |
Cập nhật mã số thuế 0202045130 lần cuối vào 2025-02-25 16:51:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình ngầm dưới nước |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, hạ tầng khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt, vận hành các hệ thống an ninh, camera, năng lượng mặt trời áp mái; Lắp đặt hệ thống smart home |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây
Chi tiết: Hoạt động mua quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác và điều hành hệ thống đó để cung cấp dịch vụ viễn thông cho các tổ chức, cá nhân và doanh nghiệp. Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây
Chi tiết: Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây. Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh
Chi tiết: Hoạt động vận hành, duy trì hoặc cung cấp việc tiếp cận các phương tiện truyền giọng nói, dữ liệu, ký tự, âm thanh, hình ảnh, sử dụng hạ tầng viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm nhúng |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và TBA đến 110KV; Tư vấn thiết kế và giám sát công trình xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Tư vấn và khảo sát xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, văn hóa, tôn tạo, tu bổ di tích lịch sử, giao thông, thủy lợi, đường thủy, cầu cảng, cơ sở hạ tầng khu đô thị và cơ sở hạ tầng khu công nghiệp; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội, ngoại thất công trình, thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm, công trình thủy lợi, cơ sở hạ tầng khu đô thị và cơ sở hạ tầng khu công nghiệp; Thiết kế công trình đường thủy, bến cảng; Thiết kế các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình văn hóa, tôn tạo, tu bổ di tích lịch sử, giao thông, thủy lợi, đường thủy, cầu cảng, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và cơ sở hạ tầng khu công nghiệp; Thiết kế hệ thống cấp, thoát nước; Thiết kế hệ thống điện chiếu sáng; thiết kế hệ thống xử lý nước thải; Thiết kế cây xanh đô thị; Thẩm tra thiết kế dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp và cơ sở hạ tầng khu đô thị, giao thông thủy lợi , cầu, hầm, công trình văn hóa tôn tạo, tu bổ di tích lịch sử, công trình điện chiếu sáng dân dụng, công nghiệp, công trình cấp nước, xử lý nước thải, công trình cây xanh đô thị; Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi , cầu, hầm, công trình văn hóa tôn tạo, tu bổ di tích lịch sử, công trình điện chiếu sáng dân dụng, công nghiệp, công trình cấp nước, xử lý nước thải, công trình cây xanh đô thị; Thẩm tra quyết toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị và cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, giao thông đường bộ, công trình văn hóa tôn tạo tu bổ di tích lịch sử, công trình thủy lợi, công trình đường thủy, cầu cảng nội địa, bến cảng nội địa, công trình điện nước, cây xanh; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, định giá hồ sơ đề xuất; Tư vấn nghiệp vụ đấu thầu, hồ sơ đấu thầu; Giám sát thi công các công trình xây dựng, dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, công trình tôn tạo tu bổ di tích lịch sử, văn hóa, công trình thủy lợi, công trình đường thủy, cầu cảng nội địa, công trình cấp thoát nước, công trình điện chiếu sáng, công trình cây xanh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa; Dịch vụ tư vấn hồ sơ làm giấy phép thiết lập mạng viễn thông công cộng, giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông; Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, tin học; dạy kỹ năng đàm thoại, kỹ năng nói trước công chúng; Các dịch vụ dạy kèm, gia sư; Đào tạo kỹ năng mềm |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |