- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202256477]-CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ XÂY DỰNG ĐỨC ANH
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ XÂY DỰNG ĐỨC ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC ANH CONSTRUCTION SERVICE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202256477 |
Địa chỉ | Nhà ông Đào Phú Ban, Thôn Trung Thanh Lang 1, Xã An Thái, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO CÔNG TOÀN |
Điện thoại | 0936378468 |
Ngày hoạt động | 2024-09-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
Cập nhật mã số thuế 0202256477 lần cuối vào 2025-02-24 01:18:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Thi công công trình đường điện cao thế 35 kV; Xây dựng công trình điện khác; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Thi công công trình thông tin, truyền thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công công trình xử lý chất thải rắn; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, nhựa đường, nhũ tương nhựa đường; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, thép hình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: -Thiết kế kiến trúc, kết cấu, điện nước công trình; thiết kế nội ngoại thất công trình; thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ, thủy lợi, đường thủy nội địa hàng hải, đường dây và trạm biến áp. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ, thủy lợi, đường thủy nội địa hàng hải, đường dây và trạm biến áp. - Tư vấn quản lý dự án các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng, giao thông thủy lợi, kỹ thuật hạ tầng đô thị và nông thôn; Khảo sát địa chất công trình xây dựng dân dụng, Khảo sát địa hình công trình xây dựng, Lập quy hoạch xây dựng, Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp; đường bộ; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn, công trình thông tin, truyền thông); Thiết kế thẩm tra thiết kế công trình: dân dụng, công nghiệp, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn, công trình thông tin, truyền thông); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |