- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801392006]-CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC SAM CONNECTION
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC SAM CONNECTION | |
---|---|
Tên quốc tế | SAM CONNECTION EDUCATION DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAM CONNECTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0801392006 |
Địa chỉ | Số nhà 50, đường Trần Huy Liệu, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUỐC TRỌNG |
Điện thoại | 0866123726 |
Ngày hoạt động | 2023-03-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Dạy ngoại ngữ. (trừ – Dạy về tôn giáo, trừ Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể.) |
Cập nhật mã số thuế 0801392006 lần cuối vào 2025-02-23 23:37:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên, nhà trọ. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống, giải khát. |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh; Cung cấp suất ăn công nghiệp theo hợp đồng; Hoạt động của các căng tin. |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cafe, nước hoa quả, giải khát( trừ quán rượu, bia, quầy bar) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Giáo dục trung học cơ sở; Giáo dục trung học phổ thông (đối với những ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các điều kiện pháp luật quy định). |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo dạy nghề |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy thể dục, aerobic, yoga |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy hội hoạ; Dạy mỹ thuật; Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ. (trừ – Dạy về tôn giáo, trừ Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể.) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Trừ hoạt động của các sàn nhảy, vũ trường |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Tổ chức các sự kiện, giải đấu thể thao (trừ hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó) |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9900 | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |