- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318333843]-CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGÀNH NHA Á CHÂU
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGÀNH NHA Á CHÂU | |
---|---|
Tên quốc tế | ASIA DENTAL INDUSTRY DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ASIADENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0318333843 |
Địa chỉ | 225/10 Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THÁI MẠNH |
Điện thoại | 028 22286595 |
Ngày hoạt động | 2024-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ, vật tư phòng thí nghiệm, ngành công – nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) và phụ tùng; trang thiết bị y tế; thiết bị - vật tư ngành xử lý nước môi trường (trừ sản phẩm xử lý và cải tạo môi trường nuôi tròng thủy sản); máy móc thiết bị văn phòng. |
Cập nhật mã số thuế 0318333843 lần cuối vào 2025-03-16 04:46:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ, vật tư phòng thí nghiệm và phụ tùng; trang thiết bị y tế, răng giả (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ, vật tư phòng thí nghiệm, ngành công – nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) và phụ tùng; trang thiết bị y tế; thiết bị - vật tư ngành xử lý nước môi trường (trừ sản phẩm xử lý và cải tạo môi trường nuôi tròng thủy sản); máy móc thiết bị văn phòng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm chăm sóc răng miệng, sản phẩn chăm sóc da. Bán buôn trang thiết bị nha khoa. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại, dịch vụ tiếp thị. (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu) |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: dịch vụ tư vấn chăm sóc sắc đẹp (trừ dịch vụ xoa bóp, massage, dịch vụ bảo vệ) |