- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1101959203]-CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NÔNG SẢN PHONG THUẬN VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NÔNG SẢN PHONG THUẬN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | PHONG THUAN VIET NAM DEVELOPMENT AGRICULTURAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHONG THUAN VIET NAM AGRICULTURAL CO., LTD |
Mã số thuế | 1101959203 |
Địa chỉ | Số 638, Ấp An Hòa, Xã Bình Hòa Bắc, Huyện Đức Huệ, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THẢO |
Ngày hoạt động | 2020-08-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa - Đức Huệ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn thủy hải sản Bán buôn nông sản. |
Cập nhật mã số thuế 1101959203 lần cuối vào 2025-03-03 23:25:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất silicon, keo dán Gia công, chế biến hàng nông sản |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản Bán buôn nông sản. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thủy hải sản đông lạnh Bán lẻ nông sản |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị các loại. |