- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316665924]-CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NHƯ Ý
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NHƯ Ý | |
---|---|
Tên quốc tế | NHU Y IMPORT EXPORT SERVICE TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH PT TM DV XNK NHƯ Ý |
Mã số thuế | 0316665924 |
Địa chỉ | 22/14 Đường 339, Khu Phố 5, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH THỊ THƠM |
Ngày hoạt động | 2021-01-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, vắc xin thuốc thú y, thức ăn gia súc gia cầm, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng cho thuốc thú y (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 0316665924 lần cuối vào 2025-03-10 21:47:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, thủy sản (trừ dược phẩm) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, vắc xin thuốc thú y, thức ăn gia súc gia cầm, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng cho thuốc thú y (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y, thú y thủy sản, vaccine, dụng cụ, vật phẩm vệ sinh dùng chuyên ngành thú y thủy sản |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải; Gửi hàng, giao nhận hàng hóa; Dịch vụ vận tải đa phương thức (trừ đường hàng không); Dịch vụ logistics (trừ đường hàng không); Đại lý môi giới cung ứng dịch vụ hàng hải; Dịch vụ đại lý tàu biển; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ môi giới hàng hải và các dịch vụ hàng hải khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |