2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng;
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng, gạch xây, ngói lợp, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, xi măng, sắt, thép, ống kim loại, tấm lợp kim loại;
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình: đường, trường, trạm, bến bãi, kho, giao thông, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, hạ tầng cơ sở
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt công trình phụ; Lắp đặt cầu thang các loại; Lắp đặt đồ gỗ, kim loại trong xây dựng
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Công trình nề (trát, lát, sơn, kính); Công trình mái (chống thấm, máng nước); - Trát vữa, trang trí trần nhà; Lát nền ( nền đá, gỗ, thảm, chất dẻo); Trang trí tường;
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh;
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị, máy móc dùng trong công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, sản xuất; - Bán buôn máy xúc và các loại máy móc có động cơ khác - Bán buôn các loại phụ tùng và bộ phận phụ trợ của máy xúc và các loại máy móc có động cơ khác
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Đại lý bán lẻ xăng, dầu, chất đốt;
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán đất, đá, cát, sỏi các loại - Mua bán vật liệu xây dựng, gạch xây, ngói lợp, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, xi măng, sắt, thép, ống kim loại, tấm lợp kim loại;
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại;
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Dịch vụ vận chuyển hành khách;
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng;
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô;
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Trang trí nội ngoại thất; - Trang trí nội ngoại thất bằng vật liệu kim loại, nhựa;
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê xe ô tô các loại;
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh;
|