- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502500146]-CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TM DV QUANG MINH
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TM DV QUANG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG MINH DEVELOPING TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH PT TM DV QUANG MINH |
Mã số thuế | 3502500146 |
Địa chỉ | 467 Hùng Vương, Phường Phước Hưng, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG THANH |
Điện thoại | 0937939168 |
Ngày hoạt động | 2023-05-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng;Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng);Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác;Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ;Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
Cập nhật mã số thuế 3502500146 lần cuối vào 2025-02-12 19:00:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi cá;Nuôi tôm;Nuôi thủy sản khác;Sản xuất giống thủy sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá;Khai thác cát, sỏi;Khai thác đất sét |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến;Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi;Bán buôn kính xây dựng;Bán buôn sơn, vécni;Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh;Bán buôn đồ ngũ kim;Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi;Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác;Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng;Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng);Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác;Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ;Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển;Logistics Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh);Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy rượu ;Quán cà phê, giải khát;Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở;Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở;Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở;Kinh doanh bất động sản khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Chi tiết: Dịch vụ kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |