- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2300793145]-CÔNG TY TNHH PHÁT VIỆT GIA
CÔNG TY TNHH PHÁT VIỆT GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAT VIET GIA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHAT VIET GIA CO.,LTD |
Mã số thuế | 2300793145 |
Địa chỉ | Khu Cầu Cung - Biến Thế, Xã Tri Phương, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO THỊ THU THỦY |
Điện thoại | 0368629626 |
Ngày hoạt động | 2013-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tiên Du - Quế Võ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn các sản phẩm nhựa, hạt nhựa tái chế, nguyên sinh; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
Cập nhật mã số thuế 2300793145 lần cuối vào 2025-02-14 08:38:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn các sản phẩm nhựa, hạt nhựa tái chế, nguyên sinh; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |