- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802884251]-CÔNG TY TNHH PHÚ KHANG GROUP
CÔNG TY TNHH PHÚ KHANG GROUP | |
---|---|
Mã số thuế | 2802884251 |
Địa chỉ | Khu Phố Vĩnh Long 1, Thị Trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Huyền |
Ngày hoạt động | 2020-10-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Như Thanh - Như Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi vừa và nhỏ; xây dựng công trình thủy lợi, công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật |
Cập nhật mã số thuế 2802884251 lần cuối vào 2025-02-24 13:59:08. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng nấm dược liệu, nấm ăn. Trồng rau - củ - quả công nghệ cao. |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
Chi tiết: sản xuất cây giống lâm nghiệp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng trồng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý ô nhiễm môi trường đô thị, xử lý mối mọt công trình xây dựng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi vừa và nhỏ; xây dựng công trình thủy lợi, công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Quản lý, bảo dưỡng, lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng đô thị |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát địa chất, địa hình, địa chất thủy văn, trắc địa công trình; thiết kế quy hoạch, thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng, công nghiệp, thiết kế công trình cầu đường bộ, công trình đường điện đến 35Kv; thiết kế công trình thủy lợi, lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình giao thông, công nghiệp dân dụng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp và khu dân cư; tư vấn giám sát các công trình; hạ tầng kỹ thuật, ngành kỹ thuật, dân dụng, thủy lợi, giao thông, tư vấn đấu thầu; tư vấn đầu tư xây dựng công trình điện đến 35Kv; thẩm tra thiết kế, tổng dự toán các công trình xây dựng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ du lịch và du lịch sinh thái |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh, khai thác, quản lý siêu thị và chợ |