- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4201983526]-CÔNG TY TNHH PHỨC CHÂN
CÔNG TY TNHH PHỨC CHÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC CHAN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4201983526 |
Địa chỉ | 10 Ngô Thời Nhiệm, Phường Tân Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ THU HIỀN |
Điện thoại | 0908007874 |
Ngày hoạt động | 2023-07-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
Cập nhật mã số thuế 4201983526 lần cuối vào 2025-02-24 21:10:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng dân dụng và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; Thi công công trình công nghiệp năng lượng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu: đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng nhà bếp; dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và các chế phẩm vệ sinh; vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác; Bán buôn tranh, ảnh, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn trang thiết bị trường học; Bán buôn dụng cụ dạy học; Bán buôn thiết bị vật tư ngành giáo dục và dạy nghề |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu sắt thép các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5310 | Bưu chính |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy các công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường. - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp. - Thiết kế quy hoạch xây dựng, quy hoạch cơ sở hạ tầng đô thị. - Thiết kế công trình thủy lợi, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. - Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán và thẩm tra dự toán công trình. - Giám sát thi công xây dựng lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước. - Thiết kế nội – ngoại thất công trình. - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải. - Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng, quy hoạch cơ sở hạ tầng đô thị. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Tư vấn giám sát xây dựng. - Hoạt động đo đạc bản đồ. - Hoạt động khảo sát, thăm dò địa chất, địa hình, nguồn nước, công trình xây dựng. - Lập quy hoạch xây dựng. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế (kiến trúc, kết cấu, điện, cơ điện, cấp thoát nước) công trình dân dụng và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế về phòng cháy và chữa cháy. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình công nghiệp năng lượng. - Giám sát, lắp đặt thiết bị vào công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát về phòng cháy và chữa cháy. - Giám sát công trình công nghiệp năng lượng. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |