- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601043801]-CÔNG TY TNHH PHƯƠNG THIÊN HƯƠNG
CÔNG TY TNHH PHƯƠNG THIÊN HƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG THIEN HUONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUONG THIEN HUONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601043801 |
Địa chỉ | Số 108 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ PHƯƠNG |
Điện thoại | 0934 664 428 |
Ngày hoạt động | 2014-11-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Mua bán hàng thực phẩm, ngũ cốc, rau củ quả, gia súc, gia cầm, nông, thủy sản; Mua bán đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở chính) |
Cập nhật mã số thuế 0601043801 lần cuối vào 2025-02-28 21:06:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến và bảo quản nước mắm; Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả; Chế biến và bảo quản rau quả khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán hàng thực phẩm, ngũ cốc, rau củ quả, gia súc, gia cầm, nông, thủy sản; Mua bán đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán đồ uống các loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán vải, các sản phẩm từ sợi, hàng may sẵn, giầy dép, đồ bảo hộ lao động |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán khí dầu mỏ hoa lỏng (LPG) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phế liệu kim loại, phi kim loại; Mua bán hóa chất tẩy rửa phục vụ nhà bếp, nhà ăn, nhà vệ sinh (Trừ loại hóa chất Nhà nước cấm); Mua bán đồ dùng cho nhà bếp, nhà vệ sinh, nhà ăn; Mua bán bông gạc y tế và các vật tư, dụng cụ tiêu hao y tế các loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ nấu bếp ăn công nghiệp; Dịch vụ ăn uống phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |