- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318782207]-CÔNG TY TNHH POWERNET VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH POWERNET VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | POWERNET VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | POWERNET VIETNAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318782207 |
Địa chỉ | Số 45, đường 3, Khu phố 17, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ CHUYỂN |
Điện thoại | 0383337879 |
Ngày hoạt động | 2024-12-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
Cập nhật mã số thuế 0318782207 lần cuối vào 2025-03-16 17:53:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống mạng máy tính, hệ thống camera, chống trộm, hệ thống công nghệ thông tin; Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, Lắp đặt các sản phẩm điện như dây dẫn, máy biến áp, bộ chuyển mạch, bộ định tuyến, AP, cáp quang, máy chủ, thiết bị tường lửa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu phụ gia thức ăn chăn nuôi gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn trái cây, rau củ quả, thủy sản, hải sản; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn chè, cà phế; Bán buôn thực phẩm khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị để trồng trọt nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản gia cầm và chăn nuôi gia súc. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; Bán buôn dây điện, bộ đèn điện, công tắc và thiết bị lắp đặt; Bán buôn các sản phẩm điện như dây dẫn, máy biến áp, bộ chuyển mạch, bộ định tuyến, AP, cáp quang, máy chủ, thiết bị tường lửa; Bán buôn máy và thiết bị pha chế cà phê, trà sữa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Bán buôn vật liệu bao bì thực phẩm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty đang kinh doanh (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán trà sữa, Quán cafe, nước hoa quả, giải khát (trừ quán rượu, bia, quầy bar). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm, Lập trình phần mềm - Sản xuất phần mềm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp; Quản lý và điều hành hệ thống máy tính của khách hàng hoặc công cụ xử lý dữ liệu; các hoạt động chuyên gia và các hoạt động khác có liên quan đến máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính, khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu; Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Dịch vụ thiết kế trang web (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học máy tính và thông tin |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |