0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng thiên nhiên và nước đóng chai khác (không hoạt động tại trụ sở)
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang các loại (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở, không gia công hàng đã qua sử dụng và trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở).
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại băng chuyền, băng tải, dây curoa (không sản xuất, gia công tại trụ sở)
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: Sản xuất các loại băng chuyền, băng tải, dây curoa; Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở)
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại . Sản xuất nồi hơi trung tâm và nồi cách nhiệt, thùng chứa bằng kim loại cho nén và hóa lỏng khí đốt (không sản xuất, gia công tại trụ sở)
|
2513
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
Chi tiết: Sản xuất lò hơi hoặc lò hơi nước khác. Sản xuất các thiết bị phụ gắn với lò hơi nước như: bộ phận góp hơi và tích lũy (không sản xuất, gia công tại trụ sở)
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động; các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở)
|
2812
|
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
2815
|
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
Chi tiết: Sản xuất lò hấp, lò đốt, sản xuất thiết bị máy cơ khí đồ lò, lò sưởi, máy phóng điện (không sản xuất, gia công tại trụ sở)
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
Chi tiết: - Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay hoặc bằng năng lượng như: + Puli ròng rọc, cần trục, tời, + Cần trục, cần trục to, khung nâng di động... + Xe đẩy, có hoặc không có máy nâng hoặc thiết bị cầm tay, có hoặc không có bộ phận tự hành, loại được sử dụng trong các nhà máy, +Tay máy và người máy công nghiệp được thiết kế đặc biệt cho việc nâng, bốc dỡ. - Sản xuất máy nâng, cầu thang tự động và chuyển bằng cầu thang bộ; - Sản xuất các bộ phận đặc biệt cho các thiết bị nâng và vận chuyển. (không sản xuất, gia công tại trụ sở)
|
2824
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: Sản xuất băng tải thang máy (không sản xuất, gia công tại trụ sở)
|
2825
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
|
2826
|
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất nước đá (không sản xuất, gia công tại trụ sở)
|
3092
|
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3230
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sữa chữa máy móc và thiết bị ngành công nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ xi mạ kim loại)
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3530
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, hệ thống điều hóa trong các tòa nhà, hệ thống lạnh cho nhà xưởng, khu công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước ) sử dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở )
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn túi xách các loại. Bán buôn nước rửa tay, gel diệt khuẩn. Bán buôn và xuất nhập khẩu khẩu trang các loại
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn băng tải thang máy. Bán buôn các loại băng chuyền, dây curoa. bán buôn nồi hơi, thiết bị nồi hơi, phụ tùng nồi hơi và máy bơm nước. Bán buôn bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động, các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế, salon các loại. Bán buôn và xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị y tế
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất độc hại và không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn các loại máy móc linh kiện các ngành công nghiệp. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế, salon các loại.
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản).
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản.
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: tư vấn, môi giới bất động sản.
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan (trừ thiết kế công trình xây dựng, khảo sát xây dựng, giám sát thi công).
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất công trình.
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành giày da, ngành dầu khí, ngành in.
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động).
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình dân dụng, công nghiệp
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
|