- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0308576607]-CÔNG TY TNHH RAU SẠCH VIỆT THỤY PHÁT
CÔNG TY TNHH RAU SẠCH VIỆT THỤY PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0308576607 |
Địa chỉ | Lô 3 Khu Nông Nghiệp Công Nghệ Cao, Phạm Văn Cội ấp 1, Xã Phạm Văn Cội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ TRIỀU TÂM |
Điện thoại | 028-38155534 |
Ngày hoạt động | 2009-05-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
Cập nhật mã số thuế 0308576607 lần cuối vào 2025-02-23 09:36:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy. |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất đất có than bùn làm thành phần chính; Sản xuất đất là hỗn hợp của đất tự nhiên, cát, cao lanh và khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất hàng lúa gia dụng bằng nhựa, dây đai, ống hút, muỗng nhựa; sản xuất các loại ly nhựa, hộp nhựa, sản phẩm nhựa sưt dụng một lần, các loại ống nhựa, ống nước bằng nhựa, màng phủ nông nghiệp, màng phủ các loại, bình xịt nhựa, ép và định hình các sản phẩm bằng nhựa phục vụ cho công nghiệp và nông nghiệp; sản xuất các loại sợi bằng nhựa, dệt lưới các kéo chỉ, dệt bao (Không hoạt động tại trụ sở) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: sản xuất sắt, thép, lưới thép (Không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Sản xuất các khung nhà lắp sẵn; (không sản xuất tại trụ sơ). -sản xuất màng phủ nông nghiệp; -sản xuất đất sạch; -sản xuất đất có than bùn làm thành phần chính; -sản xuất đất là hỗn hợp của đất tự nhiên , cát, cao lanh và khoáng; (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện quy định của pháp luật) |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời (trừ hoạt động Truyền tải, điều độ điện theo quy định tại Nghị định 94/2017/NĐ-CP ngày 10/08/2017 của Chính phủ) |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán buôn điện năng lượng mặt trời (trừ hoạt động Truyền tải, điều độ điện theo quy định tại Nghị định 94/2017/NĐ-CP ngày 10/08/2017 của Chính phủ) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hạt giống cây trồng, buôn bán cây giống rau, cây rau (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn chậu trồng cây cảnh các loại. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào, Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn lưới, Bán buôn hạt màu, hạt nhựa, phụ gia ngành nhựa, bao bì nhựa, bình xịt nhựa, chậu nhựa, cát sỏi trang trí, kệ gỗ, kệ sắt, hoa khô, rêu khô trang trí, chậu gốm, tượng gốm trang trí, chậu thủy tinh, thuốc bảo vệ thực vật, dụng cụ làm vườn: kéo, cưa, vòi xịt nước, ống nước, xẻng xới, dùi đơn, cào 3 răng. Bán buôn tro, trấu, mùn dừa, vôi, giá thể trồng cây (đất sét nung, vỏ thông, đá bọt). Bán buôn đất sạch sử dụng trong nông nghiệp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ tồn trữ, bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, cát sỏi trang trí, kệ gỗ, kệ sắt, hoa khô, rêu khô trang trí, chậu gốm, tượng gốm trang trí, chậu thủy tinh, thuốc bảo vệ thực vật, dụng cụ làm vườn: kéo, cưa, vòi xịt nước, ống nước, xẻng xới, dùi đơn, cào 3 răng. Bán lẻ tro, trấu, mùn dừa, vôi, giá thể trồng cây (đất sét nung, vỏ thông, đá bọt). Bán lẻ đất sạch sử dụng trong nông nghiệp. Bán lẻ lưới. (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói |