- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0314298411-002]-CÔNG TY TNHH REAL FARM -CHI NHÁNH BÌNH THUẬN
CÔNG TY TNHH REAL FARM -CHI NHÁNH BÌNH THUẬN | |
---|---|
Mã số thuế | 0314298411-002 |
Địa chỉ | Tổ 2, Khu Vực Ó Chay, Xã Phan Lâm, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TRUNG HÒA |
Điện thoại | 0906969836 |
Ngày hoạt động | 2022-09-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Bình - Tuy Phong |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn xuất nhập khẩu nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 0314298411-002 lần cuối vào 2025-02-28 18:09:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
Chi tiết: Hoạt động sản xuất hạt giống, gieo ươm các loại cây hàng năm như; Sản xuất giống chuối già Nam Mỹ, giống Mít Thái (không hoạt động tại trụ sở). |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau quả khác ( bảo quản rau, quả, hạt bằng phương pháp đông lạnh, sấy khô, ngâm dầu, chế biến thức ăn từ rau quả, chế biến thực phẩm chủ yếu là rau quả, trừ các thức ăn đã chế biến sẵn để lạnh) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân hữu cơ vi sinh, phân hữu cơ khoáng, phân hữu cơ sinh học, phân si vinh vật ( trừ sản xuất thuốc trừ sâu và không hoạt động tại trụ sở) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu sản phẩm nông nghiệp dùng để tiêu thụ nội địa và xuất khẩu: bưởi, chanh, cam, xoài, mít, sầu riêng, thanh long, chuối, khoai lang và các loại trái cây, nông sản khác. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt. Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không có cồn; bán buôn rượu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu; Bán buôn hoá chất khác trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ gạo, thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống loại có chứa cồn và không có cồn |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt
Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của các quán cafe, nước hoa quả, giải khát (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói sản phẩm nông nghiệp dùng để tiêu thụ nội địa và xuất khẩu: bưởi, chanh, cam, xoài, mít, sầu riêng, thanh long, chuối, khoai lang và các loại trái cây, nông sản khác (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật ứng dụng, chuỗi giá trị sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp; tư vấn tiếp thị sản phẩm nông nghiệp |