- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1101936679]-CÔNG TY TNHH RICE1
CÔNG TY TNHH RICE1 | |
---|---|
Mã số thuế | 1101936679 |
Địa chỉ | Lô T26, Ấp 4, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN ĐẠT |
Điện thoại | 0915699092 |
Ngày hoạt động | 2019-12-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn máy móc thiết bị y tế, nha khoa. Mua bán máy móc thiết bị |
Cập nhật mã số thuế 1101936679 lần cuối vào 2025-02-23 18:22:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: trồng các loại nấm |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất vật tư tiêu hao y tế (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý khí thải; xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe điện, xe tải, xe nâng, xe cầu và xe đầu kéo. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Ðại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: bán buôn lương thực; Bán buôn lúa mì; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn bột mì; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Bán buôn hạt gống các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vật tư tiêu hao y tế. Mua bán mỹ phẩm; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn các phần mềm ứng dụng trong y tế. Mua bán phần mềm tin học, máy vi tính và linh kiện phụ tùng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thẻ cào, điện thoại, thẻ game. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện-điện tử |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị y tế, nha khoa. Mua bán máy móc thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, hạt nhựa tổng hợp, hóa chất dùng trong y tế, nguồn phóng xạ trong y tế (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán hàng trang trí nội thất; hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); hàng thủ công mỹ nghệ; vật tư, thiết bị bưu chính-viễn thông |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |