- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4101613144]-CÔNG TY TNHH SA THẠCH NHƠN HỘI
CÔNG TY TNHH SA THẠCH NHƠN HỘI | |
---|---|
Mã số thuế | 4101613144 |
Địa chỉ | Lô B4-06 KCN Nhơn Hội (Khu A), KKT Nhơn Hội, Xã Nhơn Hội, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHÚC QUANG |
Điện thoại | 0937318726 |
Ngày hoạt động | 2022-04-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Sản xuất và gia công chăn, ga, gối, nệm mút, nệm bông, nệm PE, nệm lò xo, nệm cao su |
Cập nhật mã số thuế 4101613144 lần cuối vào 2025-02-15 21:54:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 |
Sản xuất sợi
Chi tiết: Sản xuất bông, xơ, sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất và gia công chăn, ga, gối, nệm mút, nệm bông, nệm PE, nệm lò xo, nệm cao su |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất và gia công xốp P.E (trừ tái chế phế thải nhựa). (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)(trừ sản xuất ống nhựa) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng trang trí nội thất (không luyện cán cao su; tẩy - nhuộm vải; thuộc da; sản xuất hàng gốm sứ - thủy tinh tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành may mặc, ngành in. Mua bán nguyên vật liệu, máy móc thiết bị ngành công nghiệp (không hoạt động xuất nhập khẩu hoặc nhận ủy thác xuất nhập khẩu thiết bị ngành in) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán thép, lò xo |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép, nhựa và hạt nhựa PE, cao su. Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành bằng ôtô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |