- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318666994]-CÔNG TY TNHH SAI GON INSIDE
CÔNG TY TNHH SAI GON INSIDE | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON INSIDE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0318666994 |
Địa chỉ | 280 Nguyễn Văn Linh, Khu Phố 15, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG |
Điện thoại | 0789 3838 57 |
Ngày hoạt động | 2024-09-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
Cập nhật mã số thuế 0318666994 lần cuối vào 2025-03-08 13:58:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
Chi tiết: Sản xuất kem |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 |
Sản xuất cà phê
Chi tiết: rang và lọc cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các thực phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu mạnh; rượu vang; bia; đồ uống có hoặc không có ga: nước cam chanh, nước quả khác, nước ngọt; nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc ngành chế biến thực phẩm, máy làm đá, thiết bị đông lạnh dùng trong sản xuất kem |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác ( trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) ( không tồn trữ hóa chất); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Logistics, dịch vụ giao nhận, vận chuyển hàng hóa, dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không), đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên. Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm ( không hoạt động tại trụ sở). Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Hoạt động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, quán kem, nước sinh tố, nước mía, nước hoa quả, quán chè ( trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê nhà; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê kho bãi |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Chi tiết: dịch vụ làm thủ tục về thuế |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: chụp hình, quay phim ( trừ sản xuất phim) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: tư vấn về công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, cung ứng giới thiệu và môi giới lao động, việc làm ( trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Đào tạo dạy nghề ( chỉ hoạt động khi được cấp phép theo quy định của pháp luật). |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm ( gia sư); - Hoạt động giáo dục kỹ năng sống; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng. |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |