- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603929301]-CÔNG TY TNHH SAMETEL SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH SAMETEL SẢN XUẤT | |
---|---|
Mã số thuế | 3603929301 |
Địa chỉ | đường số 1, khu công nghiệp Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ PHƯƠNG |
Điện thoại | 02835513733 |
Ngày hoạt động | 2023-09-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Sản xuất, lắp ráp các thiết bị viễn thông. (không hoạt động tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 3603929301 lần cuối vào 2025-02-20 13:07:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt, thép
Chi tiết: Sản xuất, gia công khuôn mẫu (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cấu kiện sắt thép, vật liệu cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các thiết bị viễn thông. (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: Sản xuất thiết bị cân và đo lường. (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các thiết bị vật liệu điện (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
Chi tiết: Sản xuất lò đốt cấp nhiệt: lò đốt trấu, lò đốt than đá, lò đốt than đá, lò đốt khí gas, lò đốt dầu FO, lò đốt điện trở. (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất máy gieo, máy cấy, máy phung thuốc, máy gặt, máy phóng lúa, máy gặt đập liên hợp. (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy cơ khí công nông nghiệp. (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiết bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất kinh doanh. trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa Hệ thống điện năng lượng mặt trời. (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và các thiết bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất. (trừ xi mạ; tráng phủ kim loại) |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Quản lý vận hành Hệ thống điện năng lượng mặt trời. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không hoạt động tại trụ sở) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: xây dựng công trình điện, điện năng lượng mặt trời. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng. không sử dụng mìn, thuốc nổ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi: thiết bị, nguyên vật liệu điện và viễn thông, hàng kim khí điện máy. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản (trừ phân phối lúa gạo, đường mía, đường củ cải) (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm thuỷ hải sản, thực phẩm chế biến, nguyên liệu; thực phẩm công nghệ (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải sợi |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ gia dụng, gốm, sứ, hàng mỹ nghệ, sản phẩm cao su, sản phẩm mây tre, lá, công nghệ phẩm, dệt da may, hàng trang trí nội thất; Đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Dụng cụ thể dục thể thao; Bán buôn dược phẩm, vắc xin và dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiếu bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất kinh doanh, bán buôn thiết bị, nguyên vật liệu điện, bán buôn vật liệu cơ khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn cấu kiện sắt thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, bán buôn các sản phẩm khung nhôm, trần nhôm, trần kim loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trong cửa hàng tiện lợi, trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị viễn thông. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho ngoại quan; Kinh doanh kho bãi, xếp dỡ, lưu giữ hàng hóa xuất nhập khẩu trung chuyển. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5320 | Chuyển phát |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp) |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Viết phần mềm. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng, cho thuê nhà xưởng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, hệ thống điện. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Dịch vụ đóng gói, kẻ ký mã hiệu hàng hóa cho các nhà sản xuất trong nước và nước ngoài ủy thác (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |