- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0305755968-028]-CÔNG TY TNHH SAN HÀ – CHI NHÁNH KIÊN GIANG
CÔNG TY TNHH SAN HÀ – CHI NHÁNH KIÊN GIANG | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY SAN HÀ – CHI NHÁNH KIÊN GIANG |
Mã số thuế | 0305755968-028 |
Địa chỉ | Lô L05 căn 45 Trung tâm thương mại Rạch Sỏi, Phường Rạch Sỏi, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DOÃN GIANG |
Ngày hoạt động | 2022-06-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
bán buôn trứng tươi, sản phẩm từ trứng gia cầm; bán buôn gà quay, vịt quay, xúc xích (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn các loại rau, củ, quả, trái cây tươi; đông lạnh và chế biến nước ép (không hoạt động tại trụ sở). Kho chứa trứng tươi; Kho chứa thịt và các sản phẩm từ thịt, thực phẩm khác; Kho chứa hàng gồm đường, sữa, bánh kẹo, cà phê, thực phẩm chức năng, hạt tiêu, điều, đậu phộng, dầu, mỡ động vật, dầu thực vật, mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
Cập nhật mã số thuế 0305755968-028 lần cuối vào 2025-02-16 20:29:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm, thủy cầm; Chế biến - đóng hộp - bảo quản thịt gia súc, gia cầm, thuỷ cầm đông lạnh; chế biến xúc xích (không hoạt động tại trụ sở). Bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt. |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến, đóng hộp, bảo quản thuỷ sản (cá, tôm, cua,...) đông lạnh; Chế biến, đóng hộp, bảo quản thủy sản khô bằng phương pháp sấy, hun khói, ướp muối (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến hàng nông sản; Sản xuất nước ép từ rau quả; Chế biến thức ăn từ rau quả; Rang các loại hạt; Sản xuất giá sống; Sản xuất thực phẩm từ rau quả dễ hỏng làm sẵn như: salad, rau đã cắt hoặc gọt, đậu để đông (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột
Chi tiết: Sản xuất bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh tươi; Sản xuất bánh mỳ dạng ổ bánh mỳ; Sản xuất bánh nướng, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả...; Sản xuất bánh quy và các loại bánh ngọt khô khác; Sản xuất sản phẩm ăn nhẹ mặn hoặc ngọt; Sản xuất bánh ngọt làm lạnh: bánh mềm, bánh cuộn, bánh quế... |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất các loại thức ăn nhanh; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản; Sản xuất món ăn từ rau. |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến thực phẩm và đồ uống; Sản xuất soup và nước soup; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt (sốt mayonnaise, bột mù tạt và mù tạt); Sản xuất dấm; Sản xuất nước cốt từ thịt, cá, tôm, cua. |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thức ăn nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia cho thức ăn gia súc, gia cầm và nuôi trồng thủy hải sản. Gia công nguyên phụ liệu dùng làm thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản cho cá nhân, tổ chức trong nước. Sản xuất bột xương, bột thịt, bột lông vũ, bột huyết, bột gia cầm dùng cho sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản. Kho chứa hàng thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến thực phẩm (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn trứng tươi, sản phẩm từ trứng gia cầm; bán buôn gà quay, vịt quay, xúc xích (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn các loại rau, củ, quả, trái cây tươi; đông lạnh và chế biến nước ép (không hoạt động tại trụ sở). Kho chứa trứng tươi; Kho chứa thịt và các sản phẩm từ thịt, thực phẩm khác; Kho chứa hàng gồm đường, sữa, bánh kẹo, cà phê, thực phẩm chức năng, hạt tiêu, điều, đậu phộng, dầu, mỡ động vật, dầu thực vật, mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn nước trái cây; Bán buôn rượu, bia, nước giải khác có gas; Bán buôn nước khoáng thiện nhiên, nước tinh khiết đóng chai khác. Kho chứa đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ trứng tươi, sản phẩm từ trứng gia cầm; Bán lẻ thịt heo, thịt trâu bò, thịt gia cầm, hải sản, thịt chế biến, thịt hộp, gà quay, vịt quay, xúc xích; Bán lẻ rau củ quả, lương thực (các loại bột ngũ cốc), lương thực chế biến (mì ăn liền); Bán lẻ rau quả các loại, rau quả chế biến, các loại gia vị, phụ gia thực phẩm, hàng nông sản và sản phẩm thủy sản, mật ong và các sản phẩm từ mật ong, sữa chế biến, dầu thực vật, chè, đường, cà phê; Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, mứt và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước trái cây; Bán lẻ rượu, bia, nước giải khác có gas; Bán lẻ nước khoáng thiện nhiên, nước tinh khiết đóng chai khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mạc trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở); Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác; Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê mặt bằng, nhà xưởng |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất Nhập Khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |