- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5801484827]-CÔNG TY TNHH SAN LẤP MẶT BẰNG TRUNG
CÔNG TY TNHH SAN LẤP MẶT BẰNG TRUNG | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SLMB TRUNG |
Mã số thuế | 5801484827 |
Địa chỉ | Số nhà 47 Ngô Thì Sỹ, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TRUNG |
Điện thoại | 0937004235 |
Ngày hoạt động | 2022-05-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đà Lạt - Lạc Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bao gồm bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 5801484827 lần cuối vào 2025-02-24 08:58:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
Chi tiết: gia công, cắt - mài cạnh kính |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa đi, cửa sổ và khung cửa kim loại. Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: gia công cơ khí. Sản xuất, gia công nhôm – kính (không hoạt động tại trụ sở) |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Máy cắt kính, máy ép nhựa, máy cắt nhựa |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ, công trình thủy lợi, công trình dân dụng. - Thi công các công trình cầu đường. - Thi công các công trình công nghiệp. |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình khác. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng. - Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá, nổ mìn... - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Chuẩn bị mặt bằng để khai thác mỏ như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp đặt cửa nhôm, cửa kính |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Gia công, lắp đặt cửa đi, cửa sổ, vách ngăn bằng kim loại, kính. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm(trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bao gồm bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Cho thuê xe chở khách có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm; Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6491 | Hoạt động cho thuê tài chính |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý điều hành dự án đầu tư công trình giao thông đường bộ, thủy lợi, công trình dân dụng. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn thiết kế công trình giao thông đường bộ, công trình thủy lợi, công trình dân dụng; - Tư vấn giám sát thi công công trình giao thông đường bộ, công trình thủy lợi, công trình dân dụng; - Tư vấn lập dự án công trình giao thông đường bộ, thủy lợi, công trình dân dụng; ¬- Thẩm tra thiết kế dự toán công trình giao thông đường bộ, công trình thủy lợi, công trình dân dụng; - Khảo sát xây dựng; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Tư vấn lựa chọn nhà thầu; - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; - Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; - Tư vấn giám sát hạ tầng kĩ thuật và điện công nghiệp; - Giám sát hạ tầng kĩ thuật và điện công nghiệp; - Hoạt động đo đạc và bản đồ. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. -Tư vấn Quản lý dự án xây dựng; - Tư vấn trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng gồm: Tổng mức đầu tư xây dựng, dự toán xây dựng, dự toán gói thầu xây dựng, định mức xây dựng, giá xây dựng, chỉ số giá xây dựng, chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng, thanh toán và quyết toán hợp đồng xây dựng; thanh toán và quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe chờ khách tự lái |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Chăm sóc, thi công cây xanh, vỉa hè |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |