Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0109054317]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI TAS HÀ NỘI

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI TAS HÀ NỘI
Tên quốc tế TAS HA NOI ENGINEERING MANUFACTURING AND TRADING COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0109054317
Địa chỉ Thôn Liễu Ngoại , Xã Khánh Hà, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN VĂN TÙNG
Điện thoại 0989771489
Ngày hoạt động 2020-01-06
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật mã số thuế 0109054317 lần cuối vào 2025-03-17 20:41:39.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
1910 Sản xuất than cốc
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) Đại lý xe có động cơ khác

4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)

Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)

4541 Bán mô tô, xe máy

Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy Bán lẻ mô tô, xe máy Đại lý mô tô, xe máy

4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)

Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Khánh Hà

CÔNG TY TNHH NGHỆ THUẬT & XNK PBD VIỆT NAM

Mã số thuế: 0110445668
Người đại diện: NGUYỄN VĂN ĐẠT
Thôn Đan Nhiễm, Xã Khánh Hà, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG HƯNG THỊNH PHÁT

Mã số thuế: 0110398168
Người đại diện: NGUYỄN TÀI TOÀN
Thôn Liễu Nội, Xã Khánh Hà, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN BÌNH GOL

Mã số thuế: 0110066268
Người đại diện: NGUYỄN QUANG TRƯỜNG
Thôn Đan Nhiễm , Xã Khánh Hà, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CƠ KHÍ NHỰA VÀ KHUÂN MẪU ĐẠI PHÚC

Mã số thuế: 0109489188
Người đại diện: NGUYỄN ĐẠI TRỊNH
Thôn Liễu Nội, Xã Khánh Hà, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI ĐẠI LÂM PHÁT

Mã số thuế: 0109307448
Người đại diện: NGUYỄN HỮU BỀN
Thôn Liễu Nội, Xã Khánh Hà, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Thường Tín

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CƠ KHÍ XD&TM HƯNG NGUYÊN

Mã số thuế: 0106914701
Người đại diện: NGUYỄN PHÚC DŨNG
Thôn Hoà Lương, Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM CƯỜNG PHÁT

Mã số thuế: 0106135381
Người đại diện: NGUYỄN VĂN THÀNH
Xóm 4, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HỒNG PHÚC

Mã số thuế: 0500566361
Người đại diện: TỪ THỊ KIỀU OANH
Đường 30-4, Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH LUÂN NGUYỄN

Mã số thuế: 0104539981
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC NGÂN
Thôn Hồng Thái, Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH HÙNG HẢO

Mã số thuế: 0500499281
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC TÂM
Km21, đường 1A, thôn Quất Tỉnh, Xã Quất Động, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nội

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VƯƠNG TRUNG NAM

Mã số thuế: 0110518820
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN HỒNG
Thôn Đoài, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINARA

Mã số thuế: 0110413320
Người đại diện: PHÙNG QUANG LONG
Thôn Nam, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ QTECH

Mã số thuế: 0110182560
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HỘI
Số 213 đường Phú Mỹ, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BẢO TÍN THANH THỦY

Mã số thuế: 0110038260
Người đại diện: NGUYỄN CÔNG QUYẾT
Số 29 Đường Chùa Cao, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MINH HUY

Mã số thuế: 0109992680
Người đại diện: PHÙNG QUANG HUY
Thôn Nam, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam