0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
1394
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1520
|
Sản xuất giày dép
Chi tiết: Sản xuất giầy dép cho mục đích sử dụng bằng mọi nguyên liệu, bằng mọi cách thức sản xuất bao gồm cả đổ khuôn; sản xuất bộ phận bằng da của giầu dép; sản xuất mũi giầy và bộ phận của mũi giầy, đế trong và phần ngoài đế; sản xuất bao chân, xà cập và các vật dụng tương tự
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bộ giấy được tẩy trắng, tẩy trắng một phần hoăc chưa được tẩy trắng bằng cơ học, hóa học, hoặc sử lý hóa chất một phần; sản xuất bột giấy từ xơ bông; Sản xuất giấy và bìa với quy trình công nghệ cao
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân, giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: Giấy vệ sinh, băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh, cốc đĩa khay bằng giấy,
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In ấn báo chí, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ, sách và sách quảng cáo, bản thảo âm nhạc, áp phíc, tem bưu điện, tem thuế, tài liệu, séc, và các chứng khoán bằng giấy khác, lịch, các văn bản thương mại và ấn phẩm in ấn, đồ dung văn phòng phẩm và các ấn phẩm khác bằng chữ, in ốp sét, in nổi, in máy vi tính; in chạm nổi; in trực tiếp lên vải, kim loại gỗ; in nhãn hiệu hoặc thẻ…
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
1820
|
Sao chép bản ghi các loại
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ Plastic, sản xuất sản phẩm khác từ Plastic
|
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2310
|
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
2396
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Không bao gồm hoạt động đấy giá
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn văn phòng phẩm, bán buôn đồ dùng khác chưa được phân vào đâu
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô chuyên dụng
(Theo quy định tại điều 14 Nghị định 10/2020/NĐ/CP quy định về kinh doanh vận tải bằng ô tô)
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
(Theo quy định tại khoản 2, điều 1 Nghị định 128/2018/NĐ-CP quy định về kinh doanh vận tải đường thủy nội địa)
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động Logistics
(Thực hiện theo quy định tại Nghị định số 163/2017/NĐ-CP quy định về kinh doanh dịch vụ logistics)
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu các hàng hóa Nhà nước không cấm
(Theo quy định tại Thông tư số 31/2022/TT-BTC ngày 8/6/2022)
|