- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4300824816]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GẠCH POLIME BA TƠ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GẠCH POLIME BA TƠ | |
---|---|
Mã số thuế | 4300824816 |
Địa chỉ | Thôn Trường An, Xã Ba Động, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI TẤN LỘC |
Điện thoại | 0987171780 |
Ngày hoạt động | 2018-09-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Phổ - Ba Tơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Sản xuất gạch, ngói polyme - Sản xuất tấm lợp Firbo xi măng - Sản xuất gạch, ngói không nung - Sản xuất gạch trang trí - Sản xuất gạch terrazzo - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô |
Cập nhật mã số thuế 4300824816 lần cuối vào 2025-03-14 15:40:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác đất đồi – Khai thác đất cao lanh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa- |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói polyme - Sản xuất tấm lợp Firbo xi măng - Sản xuất gạch, ngói không nung - Sản xuất gạch trang trí - Sản xuất gạch terrazzo - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây lắp đường dây tải điện và trạm biến áp đến 110KV |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Định giá hạng 2 - Tư vấn quản lý các dự án đầu tư xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Khảo sát địa chất công trình - Khảo sát địa hình - Lập các thủ tục đầu tư - Lập hồ sơ mời thầu, mở thầu, xét thầu - Tư vấn kiểm định chất lượng và thẩm tra các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình - Thiết kế công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật - Thẩm tra hồ sơ thiết kế và dự toán công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế công trình thủy lợi |