1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: Sản xuất trang phục thể thao, mũ, giày dép, quần áo bảo hộ lao động, găng tay các loại; Sản xuất sản phẩm giả da, da các loại từ việc may đan
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang các loại, khẩu trang vải, khẩu trang y tế kháng khuẩn
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy và bìa giấy lót làn sóng (có nếp gấp để bảo quản đồ dễ vỡ như thủy tinh...); Sản xuất bao bì bằng bìa cứng; Sản xuất các bao bì khác bằng giấy và bìa; Sản xuất bao tải bằng giấy; Sản xuất hộp đựng tài liệu trong văn phòng và đồ tương tự.
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: Linh kiện cao su, vật liệu giảm chấn dùng cho sản xuất lắp ráp ô tô như: ống dẫn bằng cao su, miếng đệm, các sản phẩm khác bằng cao su; Sản phẩm phục vụ cho đóng tàu như tấm tường, tấm trần, đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu; Các bộ phận bằng cao su của giày, dép; Các sản phẩm từ cao su phục vụ ngành dệt may, xây dựng, nội thất, chế tạo máy; Sản xuất găng tay cao su
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Linh kiện nhựa cho ô tô; tấm tường, tấm trần phục vụ cho đóng tàu; Các bộ phận bằng nhựa của giày, dép; Các sản phẩm từ plastic phục vụ ngành dệt may, xây dựng, nội thất, chế tạo máy
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
2432
|
Đúc kim loại màu
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung cửa các loại, cửa chớp, cổng; Sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2814
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất nội thất bằng gỗ
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời và hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công và hoàn thiện nội ngoại thất các công trình dân dụng và công nghiệp
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê bất động sản, cho thuê nhà xưởng; Đầu tư kinh doanh phát triển nhà và hạ tầng đô thị, khu dân cư, khu kinh tế mới, khu công nghiệp; Dịch vụ cho thuê nhà
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng, sản xuất và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức xúc tiến thương mại, xúc tiến đầu tư; Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|