- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5800310680]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT HÙNG ANH LADO
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT HÙNG ANH LADO | |
---|---|
Mã số thuế | 5800310680 |
Địa chỉ | Tổ 2, Khu công nghiệp Lộc Thắng, Thị Trấn Lộc Thắng, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Mạnh Hùng |
Ngày hoạt động | 2006-03-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bảo Lộc - Bảo Lâm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 5800310680 lần cuối vào 2025-02-26 18:55:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: khai thác tận thu các loại đất bùn, đất sình. |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất và cung ứng các loại nguyên liệu sản xuất gạch. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: gia công cơ khí, nhà xưởng. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất và sửa chữa các loại mặt hàng cơ khí, máy móc thiết bị xe cơ giới, ô tô tải, xe du lịch các loại. |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: thu gom, tận thu các loại thải công nghiệp (xỉ than), các loại bê tông phế thải gỡ bỏ từ công trình xây dựng bị dỡ bỏ hoặc hết hạn sử dụng để làm nguyên liệu tái sản xuất các loại gạch bê tông ép không nung không gây độc hại đến môi trường. |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: xử lý các loại chất thải rắn công nghiệp thông thường, xỉ, tro của than đá và các loại vật liệu xây dựng phế thải làm nguyên liệu sản xuất các loại gạch không nung. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: thu mua các loại cây nông nghiệp, công nghiệp, các loại cành nhánh cây rừng, mùn cưa, dăm bào. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: kinh doanh văn phòng phẩm, hàng hóa tiêu dùng thông thường. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: mua bán các loại mặt hàng cơ khí, máy móc thiết bị xe cơ giới, ô tô tải, xe du lịch các loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: kinh doanh, sản xuất, chế biến các loại gỗ ghép công nghiệp, chất đốt sạch cho công nghiệp, viên nén, mùn cưa. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: vận chuyển các loại chất thải rắn công nghiệp thông thường, xỉ, tro của than đá và các loại vật liệu xây dựng phế thải. |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: dịch vụ giải trí :phòng tập thể dục, bơi lội, dụng cụ thể thao. |