- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317701660]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT IN ẤN BAO BÌ VÀ HÓA CHẤT THANH HÂN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT IN ẤN BAO BÌ VÀ HÓA CHẤT THANH HÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 0317701660 |
Địa chỉ | 207 Nguyễn Văn Luông, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH HẬN |
Điện thoại | 0898 451 123 |
Ngày hoạt động | 2023-02-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm; In tờ quảng cáo; In đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân, in máy vi tính |
Cập nhật mã số thuế 0317701660 lần cuối vào 2025-03-08 11:25:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1311 |
Sản xuất sợi
Chi tiết: Sản xuất sợi giấy (không hoạt động tại trụ sở). |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: Thêu vi tính |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cắt giấy, cán màng, bồi, bế, dán thành phẩm. |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm; In tờ quảng cáo; In đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân, in máy vi tính |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất móc áo; Sản xuất băng keo; Sản xuất bút bi, tem, thú nhồi bông, giấy nhám (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu giấy (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc ngành công nghiệp, hàng hải. Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng, thiết bị và vật tư ngành in. Bán buôn máy móc và phụ tùng máy khác. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại - phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) ; Bán buôn nhựa tổng hợp, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh PP.PE; phụ liệu may mặc và giày dép; tơ, xơ; hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ tồn trữ hóa chất); phân bón; trang thiết bị bảo hộ lao động; chất dẻo dạng nguyên sinh; bao bì nhựa; thùng carton; thiết bị phòng cháy - chữa cháy; dụng cụ đánh bắt thủy sản; mực in; Bán buôn các sản phẩm khác từ giấy và bìa, phế thải từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn trang thiết bị cứu hộ cứu nạn |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ kính xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ hoạt động cho thuê lại lao động) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Gia công đóng gói bao bì. |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |