1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng may mặc
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
Chi tiết: Gia công và dán các loại vải dệt, vải giả da, eva, xốp và các nguyên phụ liệu về ngành may mặc
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại dây khóa kéo, dây đai, chỉ may, chỉ thêu, chỉ nilon, các loại dây khóa dùng trong ngành may mặc
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị cơ khí
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Buôn bán sữa và thực phẩm chức năng hỗ trợ cho sức khỏe
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Bán buôn vải, hàng dệt, quần áo và hàng may sẵn khác, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị, linh kiện và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Máy camera giám sát, máy photocopy; Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị cơ khí
- Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ trong ngành Spa
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Bán Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn, đồng, nhôm, inox
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn sàn gỗ, trần thạch cao; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Bán buôn thiết bị vật tư ngành nước
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn các loại dây khóa mét, các loại dây khóa, các loại dây đai dùng may cặp sách, túi xách, ba lô, va li, bán buôn các loại đầu khóa, khuy khóa, cúc và tem mác dùng cho cặp sách, ba lô, va li và các loại trong ngành may mặc, nhựa và các sản phẩm làm từ nhựa, đèn phản quang.
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn mua sắm máy móc, thiết bị giáo dục, thiết bị y tế; Giám sát, lắp đặt máy móc, thiết bị
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|