- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316950061]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THỰC PHẨM NAVI
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THỰC PHẨM NAVI | |
---|---|
Tên quốc tế | NAVI FOOD PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAVIFOCO |
Mã số thuế | 0316950061 |
Địa chỉ | Khu 1, Thị Trấn Mỹ Phước, Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TÚ EM |
Điện thoại | 0902897355 |
Ngày hoạt động | 2021-08-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Phước |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn rau quả , cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, rau, củ, tươi, đông lạnh và rau củ chế biến (không hoạt động tại trụ sở) ; cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột, chè đen (không hoạt động tại trụ sở) ; chè xanh đã hoặc chưa chế biến, đóng gói, kể cả loại chè đóng gói nhỏ pha bằng cách nhúng gói chè vào nước (không hoạt động tại trụ sở) ; đường (không hoạt động tại trụ sở) , bánh, nho khô mứt, kẹo, sôcôla, cacao, sữa tươi, sữa bột, sữa cô đặc, sản phẩm sữa như bơ, phomat, mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, hạt tiêu (không hoạt động tại trụ sở) , gia vị khác (không hoạt động tại trụ sở),bán buôn thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở), bán buôn thực phẩm chức năng, Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt. (không hoạt động tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0316950061 lần cuối vào 2025-03-05 22:29:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In trên bao bì (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau quả , cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, rau, củ, tươi, đông lạnh và rau củ chế biến (không hoạt động tại trụ sở) ; cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột, chè đen (không hoạt động tại trụ sở) ; chè xanh đã hoặc chưa chế biến, đóng gói, kể cả loại chè đóng gói nhỏ pha bằng cách nhúng gói chè vào nước (không hoạt động tại trụ sở) ; đường (không hoạt động tại trụ sở) , bánh, nho khô mứt, kẹo, sôcôla, cacao, sữa tươi, sữa bột, sữa cô đặc, sản phẩm sữa như bơ, phomat, mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, hạt tiêu (không hoạt động tại trụ sở) , gia vị khác (không hoạt động tại trụ sở),bán buôn thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở), bán buôn thực phẩm chức năng, Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt. (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn mỹ phẩm, nước hoa, kem đánh răng, xà bông, các mặt hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị viễn thông, máy vi tính, đồng hồ, điện thoại, máy fax, vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da,hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn sách-báo-tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, rau, củ, tươi, đông lạnh và rau củ chế biến; cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột, chè đen; chè xanh đã hoặc chưa chế biến, đóng gói, kể cả loại chè đóng gói nhỏ pha bằng cách nhúng gói chè vào nước; đường, bánh, nho khô mứt, kẹo, sôcôla, cacao, sữa tươi, sữa bột, sữa cô đặc, sản phẩm sữa như bơ, phomat, mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, hạt tiêu, gia vị khác, thủy hải sản, bán buôn thực phẩm chức năng, Thịt gia súc, gia cầm và thịt gia cầm tươi, sống, ướp lạnh hoặc đông lạnh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ mỹ phẩm, kem đánh răng, xà bông |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói bao bì nông sản các loại (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |